MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 659,879,027,738 635,579,351,707 590,861,531,484 674,661,519,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 659,879,027,738 635,579,351,707 590,861,531,484 674,661,519,323
4. Giá vốn hàng bán 509,712,662,863 494,228,915,055 465,202,936,996 508,671,465,761
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,166,364,875 141,350,436,652 125,658,594,488 165,990,053,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,144,087,227 7,737,427,511 9,586,457,420 6,152,983,661
7. Chi phí tài chính 2,498,446,893 1,574,464,334 2,573,408,257 3,461,651,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,145,229,510 1,176,326,787 2,620,304,263 3,020,751,655
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,175,258,851 33,797,415,763 26,604,306,079 44,347,246,322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,909,999,722 73,878,037,093 70,146,075,875 74,086,558,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 56,726,746,636 39,837,946,973 35,921,261,697 50,247,581,549
12. Thu nhập khác 1,591,160,693 10,713,660,618 1,819,336,275 716,773,352
13. Chi phí khác 833,999,038 3,646,919,923 913,166,678 318,727,659
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 757,161,655 7,066,740,695 906,169,597 398,045,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,483,908,291 46,904,687,668 36,827,431,294 50,645,627,242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,308,870,522 6,383,073,050 5,345,921,085 8,450,459,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 215,641,503 3,616,459 -419,827,575
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,959,396,266 40,517,998,159 31,481,510,209 42,614,995,347
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,842,340,430 22,039,435,228 16,187,619,887 21,970,541,230
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,117,055,836 18,478,562,931 15,293,890,322 20,644,454,117
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,684 41 2,372 3,219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.