1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,129,555,542 |
55,629,955,899 |
76,072,002,588 |
27,794,053,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,129,555,542 |
55,629,955,899 |
76,072,002,588 |
27,794,053,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,632,318,610 |
45,952,741,645 |
68,038,639,843 |
22,118,328,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,497,236,932 |
9,677,214,254 |
8,033,362,745 |
5,675,725,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,471,275,966 |
2,085,380,200 |
2,748,143,719 |
1,316,530,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,753,961,120 |
6,788,234,393 |
6,400,699,076 |
3,128,274,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,753,961,120 |
|
6,400,699,076 |
3,128,274,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
28,779,300 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,443,038,162 |
3,418,566,785 |
3,523,400,168 |
2,973,773,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,771,513,616 |
1,555,793,276 |
828,627,920 |
890,207,743 |
|
12. Thu nhập khác |
625,753,290 |
|
582,938,797 |
32,407,407 |
|
13. Chi phí khác |
1,427,761,751 |
90,726,627 |
573,157,130 |
2,625,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-802,008,461 |
-90,726,627 |
9,781,667 |
29,781,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,969,505,155 |
1,465,066,649 |
838,409,587 |
919,989,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,564,647,377 |
1,259,746,580 |
264,921,343 |
365,579,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
404,857,778 |
205,320,069 |
573,488,244 |
554,410,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
404,857,778 |
205,320,069 |
573,488,244 |
554,410,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
27 |
76 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|