MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,129,555,542 55,629,955,899 76,072,002,588 27,794,053,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,129,555,542 55,629,955,899 76,072,002,588 27,794,053,714
4. Giá vốn hàng bán 27,632,318,610 45,952,741,645 68,038,639,843 22,118,328,093
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,497,236,932 9,677,214,254 8,033,362,745 5,675,725,621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,471,275,966 2,085,380,200 2,748,143,719 1,316,530,033
7. Chi phí tài chính 6,753,961,120 6,788,234,393 6,400,699,076 3,128,274,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,753,961,120 6,400,699,076 3,128,274,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,779,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,443,038,162 3,418,566,785 3,523,400,168 2,973,773,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,771,513,616 1,555,793,276 828,627,920 890,207,743
12. Thu nhập khác 625,753,290 582,938,797 32,407,407
13. Chi phí khác 1,427,761,751 90,726,627 573,157,130 2,625,824
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -802,008,461 -90,726,627 9,781,667 29,781,583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,969,505,155 1,465,066,649 838,409,587 919,989,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,564,647,377 1,259,746,580 264,921,343 365,579,292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 404,857,778 205,320,069 573,488,244 554,410,034
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 404,857,778 205,320,069 573,488,244 554,410,034
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 54 27 76 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.