1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,404,703,221 |
38,129,555,542 |
55,629,955,899 |
76,072,002,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,404,703,221 |
38,129,555,542 |
55,629,955,899 |
76,072,002,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,208,585,128 |
27,632,318,610 |
45,952,741,645 |
68,038,639,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,196,118,093 |
10,497,236,932 |
9,677,214,254 |
8,033,362,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,792,249 |
2,471,275,966 |
2,085,380,200 |
2,748,143,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,994,798,909 |
6,753,961,120 |
6,788,234,393 |
6,400,699,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,994,798,909 |
6,753,961,120 |
|
6,400,699,076 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
28,779,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,536,543,888 |
3,443,038,162 |
3,418,566,785 |
3,523,400,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,567,545 |
2,771,513,616 |
1,555,793,276 |
828,627,920 |
|
12. Thu nhập khác |
106,445,455 |
625,753,290 |
|
582,938,797 |
|
13. Chi phí khác |
13,637,630 |
1,427,761,751 |
90,726,627 |
573,157,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,807,825 |
-802,008,461 |
-90,726,627 |
9,781,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,375,370 |
1,969,505,155 |
1,465,066,649 |
838,409,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,875,074 |
1,564,647,377 |
1,259,746,580 |
264,921,343 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
115,500,296 |
404,857,778 |
205,320,069 |
573,488,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,500,296 |
404,857,778 |
205,320,069 |
573,488,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
54 |
27 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|