TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,702,706,062 |
375,096,495,430 |
366,187,615,681 |
327,755,775,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
973,126,673 |
7,788,514,716 |
5,690,623,899 |
6,994,952,011 |
|
1. Tiền |
973,126,673 |
7,788,514,716 |
5,690,623,899 |
6,994,952,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,048,110,790 |
306,646,620,776 |
301,874,116,417 |
280,651,750,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
325,740,279,021 |
300,149,807,108 |
291,791,813,914 |
270,135,141,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,965,147,882 |
1,914,737,061 |
5,335,456,154 |
2,671,526,395 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,652,747,176 |
4,892,139,896 |
5,056,909,638 |
8,155,146,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-310,063,289 |
-310,063,289 |
-310,063,289 |
-310,063,289 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,489,515,677 |
31,308,785,655 |
28,481,717,104 |
10,951,343,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,489,515,677 |
31,308,785,655 |
28,481,717,104 |
10,951,343,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
191,952,922 |
352,574,283 |
1,141,158,261 |
157,729,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,879,473 |
262,397,807 |
142,106,078 |
157,729,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
922,464,610 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,073,449 |
90,176,476 |
76,587,573 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,682,417,659 |
70,613,291,553 |
68,349,886,104 |
67,813,623,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
604,219,921 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
604,219,921 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,583,036,016 |
41,799,663,998 |
41,016,291,980 |
40,235,321,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,431,344,143 |
13,647,972,125 |
12,864,600,107 |
12,083,629,145 |
|
- Nguyên giá |
28,378,544,951 |
28,378,544,951 |
28,378,544,951 |
28,378,544,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,947,200,808 |
-14,730,572,826 |
-15,513,944,844 |
-16,294,915,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,151,691,873 |
28,151,691,873 |
28,151,691,873 |
28,151,691,873 |
|
- Nguyên giá |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
28,327,491,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,800,000 |
-175,800,000 |
-175,800,000 |
-175,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,100,000,000 |
23,872,846,291 |
22,892,818,286 |
24,421,881,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,100,000,000 |
23,872,846,291 |
22,892,818,286 |
24,421,881,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,327,652 |
95,327,652 |
90,260,679 |
90,260,679 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-56,172,348 |
-56,172,348 |
-61,239,321 |
-61,239,321 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,904,053,991 |
4,845,453,612 |
3,746,295,238 |
3,066,160,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,904,053,991 |
4,845,453,612 |
3,746,295,238 |
3,066,160,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
446,385,123,721 |
445,709,786,983 |
434,537,501,785 |
395,569,398,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,563,303,313 |
366,006,850,958 |
354,824,594,265 |
315,283,003,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,138,303,313 |
355,581,850,958 |
346,299,594,265 |
306,758,003,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,185,974,235 |
81,265,042,338 |
75,163,594,822 |
67,493,335,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
40,000,000 |
35,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,830,495,399 |
8,652,897,760 |
8,216,070,591 |
7,324,917,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
669,696,120 |
894,931,118 |
831,585,983 |
1,822,374,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,513,740,759 |
11,272,381,315 |
3,334,200,116 |
574,986,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
815,672,124 |
2,417,664,719 |
7,990,653,541 |
8,321,835,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,284,082,531 |
248,833,983,038 |
248,626,518,542 |
220,130,383,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,493,234,727 |
1,487,052,909 |
1,487,052,909 |
530,252,139 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
345,407,418 |
757,897,761 |
609,917,761 |
524,917,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,425,000,000 |
10,425,000,000 |
8,525,000,000 |
8,525,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,425,000,000 |
10,425,000,000 |
8,525,000,000 |
8,525,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,821,820,408 |
79,702,936,025 |
79,712,907,520 |
80,286,395,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,821,820,408 |
79,702,936,025 |
79,712,907,520 |
80,286,395,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,966,730,000 |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,966,730,000 |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
75,563,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,229,039,311 |
1,513,474,928 |
1,523,446,423 |
2,096,934,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,113,539,016 |
5,229,039,311 |
1,318,126,354 |
1,523,446,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,500,295 |
-3,715,564,383 |
205,320,069 |
573,488,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
446,385,123,721 |
445,709,786,983 |
434,537,501,785 |
395,569,398,785 |
|