1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,435,577,118 |
13,918,802,704 |
13,260,498,550 |
12,577,782,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,435,577,118 |
13,918,802,704 |
13,260,498,550 |
12,577,782,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,426,610,989 |
11,294,718,101 |
10,651,763,961 |
10,139,213,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,008,966,129 |
2,624,084,603 |
2,608,734,589 |
2,438,569,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,593,825 |
1,402,630 |
34,126,426 |
815,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,040,783 |
73,412,659 |
52,904,178 |
137,204,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,040,783 |
73,412,659 |
52,904,178 |
137,204,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,296,352,959 |
2,450,641,255 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,304,987,899 |
2,358,366,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
622,166,212 |
101,433,319 |
284,968,938 |
-56,184,922 |
|
12. Thu nhập khác |
229,062,341 |
205,699,995 |
97,202,902 |
118,901,355 |
|
13. Chi phí khác |
503,243,837 |
152,685 |
|
1,277,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,181,496 |
205,547,310 |
97,202,902 |
117,623,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
347,984,716 |
306,980,629 |
382,171,840 |
61,438,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,596,943 |
61,426,663 |
76,434,368 |
12,543,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
278,387,773 |
245,553,966 |
305,737,472 |
48,895,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
278,387,773 |
245,553,966 |
305,737,472 |
48,895,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
06 |
02 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|