Thông tin giao dịch
DBW
Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
Công ty Cổ phần cấp nước Điện Biên, trước đây là Đội xây lắp đường nước tại Thị xã Lai Châu phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và phát triển chủ yếu của Thị xã Lai Châu. Ngày 24/6/2009 doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh chính thức chuyển thành công ty TNHH một thành viên 100% vốn nhà nước với tên gọi Công ty TNHH Xây cấp nước Điện Biên (nay là Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên).
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/01/2021
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
11.08
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
39,320,100
-
KLCP đang lưu hành:
39,320,100
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
393.20
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
39,320,100
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
13,812,406
|
13,557,664
|
14,308,029
|
16,750,364
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,987,310
|
11,429,562
|
11,411,078
|
13,395,843
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,825,096
|
2,128,102
|
2,896,951
|
3,354,521
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-281,617
|
300,388
|
-35,528
|
93,266
|
|
Lợi nhuận khác
|
132,374
|
128,861
|
|
-269,847
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
99,782
|
495,679
|
681,504
|
735,612
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
79,825
|
396,543
|
545,203
|
702,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
79,825
|
396,543
|
545,203
|
702,664
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,121,460
|
43,097,971
|
44,635,044
|
33,108,427
|
|
Tổng tài sản
|
427,824,939
|
428,106,816
|
441,842,461
|
453,966,295
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,616,291
|
7,690,608
|
6,121,897
|
5,770,411
|
|
Tổng nợ
|
22,808,269
|
21,634,704
|
18,616,881
|
18,222,530
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
405,016,670
|
406,472,112
|
423,225,580
|
435,743,764
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.