1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,073,442,540 |
16,435,577,118 |
13,918,802,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
12,073,442,540 |
16,435,577,118 |
13,918,802,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,852,306,945 |
13,426,610,989 |
11,294,718,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,221,135,595 |
3,008,966,129 |
2,624,084,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,899,003 |
1,593,825 |
1,402,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
125,554,037 |
92,040,783 |
73,412,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
125,554,037 |
92,040,783 |
73,412,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,991,475,222 |
2,296,352,959 |
2,450,641,255 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
115,005,339 |
622,166,212 |
101,433,319 |
|
12. Thu nhập khác |
|
185,169,830 |
229,062,341 |
205,699,995 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,000,000 |
503,243,837 |
152,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
180,169,830 |
-274,181,496 |
205,547,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
295,175,169 |
347,984,716 |
306,980,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
60,035,034 |
69,596,943 |
61,426,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
235,140,135 |
278,387,773 |
245,553,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
235,140,135 |
278,387,773 |
245,553,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
598 |
07 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|