TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,694,025,503 |
39,696,941,907 |
40,121,459,580 |
43,097,971,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,891,438,758 |
26,110,958,348 |
17,489,315,380 |
19,659,481,305 |
|
1. Tiền |
15,891,438,758 |
16,110,958,348 |
17,489,315,380 |
19,659,481,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,159,288,639 |
7,868,007,911 |
16,198,996,204 |
17,395,025,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,558,795,980 |
6,513,867,430 |
6,729,759,605 |
6,638,938,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,193,999,300 |
932,581,300 |
8,912,263,300 |
10,286,861,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
406,493,359 |
421,559,181 |
556,973,299 |
469,225,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,643,298,106 |
5,717,975,648 |
6,433,147,996 |
6,043,464,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,643,298,106 |
5,717,975,648 |
6,433,147,996 |
6,043,464,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,848,217,885 |
389,398,899,793 |
387,703,478,973 |
385,008,844,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
380,651,015,329 |
377,924,882,006 |
374,611,453,102 |
378,229,617,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,651,015,329 |
377,924,882,006 |
374,611,453,102 |
378,229,617,100 |
|
- Nguyên giá |
524,784,922,332 |
527,139,129,362 |
528,798,648,526 |
537,414,071,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,133,907,003 |
-149,214,247,356 |
-154,187,195,424 |
-159,184,453,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,325,294,455 |
8,383,760,140 |
10,164,202,175 |
4,096,403,307 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,325,294,455 |
8,383,760,140 |
10,164,202,175 |
4,096,403,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,871,908,101 |
3,090,257,647 |
2,927,823,696 |
2,682,824,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,871,908,101 |
3,090,257,647 |
2,927,823,696 |
2,682,824,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,542,243,388 |
429,095,841,700 |
427,824,938,553 |
428,106,816,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,129,523,645 |
24,883,170,206 |
22,808,268,617 |
21,634,703,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,772,768,139 |
9,546,178,864 |
8,616,290,650 |
7,690,607,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,405,033,147 |
1,713,222,516 |
2,102,195,302 |
299,890,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,100,001 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
981,732,738 |
706,739,468 |
492,623,506 |
1,401,473,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,987,879,586 |
1,351,891,312 |
1,446,319,976 |
1,468,765,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
847,656,000 |
1,167,656,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,334,167,949 |
1,162,324,593 |
1,164,470,432 |
1,160,840,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,867,130,000 |
2,863,440,000 |
2,922,480,000 |
2,871,435,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,349,168,719 |
578,804,974 |
488,201,434 |
488,201,434 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,356,755,506 |
15,336,991,342 |
14,191,977,967 |
13,944,096,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,356,755,506 |
15,336,991,342 |
14,191,977,967 |
13,944,096,197 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,412,719,743 |
404,212,671,494 |
405,016,669,936 |
406,472,112,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,412,719,743 |
404,212,671,494 |
405,016,669,936 |
406,472,112,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
390,601,554,034 |
390,441,754,034 |
390,441,754,034 |
396,844,538,034 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
390,601,554,034 |
390,441,754,034 |
390,441,754,034 |
396,844,538,034 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,192,354,709 |
1,439,306,460 |
1,519,131,902 |
1,915,675,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,192,354,709 |
1,439,306,460 |
79,825,442 |
396,543,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,439,306,460 |
1,519,131,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,618,811,000 |
12,331,611,000 |
13,055,784,000 |
7,711,899,355 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,542,243,388 |
429,095,841,700 |
427,824,938,553 |
428,106,816,109 |
|