TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,393,481,987 |
21,910,619,011 |
19,909,931,846 |
22,529,625,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,001,097,854 |
3,697,594,776 |
3,472,662,833 |
3,513,760,471 |
|
1. Tiền |
5,001,097,854 |
3,697,594,776 |
3,472,662,833 |
3,513,760,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,497,892,231 |
10,205,598,063 |
8,315,485,527 |
8,238,973,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,513,809,292 |
6,332,059,884 |
6,036,894,274 |
5,983,913,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,468,626,000 |
2,436,930,500 |
640,254,500 |
610,254,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,515,456,939 |
1,436,607,679 |
1,638,336,753 |
1,644,806,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,077,933,078 |
6,211,921,372 |
6,441,436,085 |
9,263,926,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,077,933,078 |
6,211,921,372 |
6,441,436,085 |
9,263,926,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,816,558,824 |
1,795,504,800 |
1,680,347,401 |
1,512,965,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,816,187,925 |
1,795,504,800 |
1,659,046,011 |
1,502,448,771 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
370,899 |
|
21,301,390 |
10,516,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,193,801,918 |
402,815,087,849 |
402,781,932,743 |
400,526,972,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
399,301,400,699 |
401,148,956,995 |
400,624,621,716 |
398,476,536,411 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
399,301,400,699 |
401,148,956,995 |
400,624,621,716 |
398,476,536,411 |
|
- Nguyên giá |
500,758,885,741 |
507,432,951,203 |
511,719,752,806 |
514,415,296,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,457,485,042 |
-106,283,994,208 |
-111,095,131,090 |
-115,938,760,378 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
635,251,817 |
404,506,364 |
540,150,909 |
540,150,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
635,251,817 |
404,506,364 |
540,150,909 |
540,150,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,257,149,402 |
1,261,624,490 |
1,617,160,118 |
1,510,285,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,257,149,402 |
1,261,624,490 |
1,617,160,118 |
1,510,285,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
425,587,283,905 |
424,725,706,860 |
422,691,864,589 |
423,056,598,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,872,755,997 |
30,765,624,986 |
29,370,864,589 |
29,424,892,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,421,177,409 |
10,314,046,398 |
10,448,325,719 |
10,502,353,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,872,851,635 |
1,663,675,176 |
2,422,240,224 |
1,831,027,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,012,626 |
|
54,816,873 |
12,723,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,328,482 |
157,667,307 |
1,368,355,726 |
1,116,964,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,250,923,310 |
1,360,200,523 |
1,306,329,596 |
1,295,160,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
318,670,252 |
912,393,597 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,801,424,078 |
1,293,486,269 |
1,404,734,797 |
1,418,651,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,807,229,000 |
4,689,185,500 |
2,802,555,000 |
4,063,971,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238,738,026 |
237,438,026 |
1,089,293,503 |
763,853,503 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,451,578,588 |
20,451,578,588 |
18,922,538,870 |
18,922,538,870 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,451,578,588 |
20,451,578,588 |
18,922,538,870 |
18,922,538,870 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,714,527,908 |
393,960,081,874 |
393,321,000,000 |
393,631,705,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,714,527,908 |
393,960,081,874 |
393,321,000,000 |
393,631,705,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
513,527,908 |
759,081,874 |
|
48,895,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
513,527,908 |
759,081,874 |
|
48,895,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
120,000,000 |
381,810,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
425,587,283,905 |
424,725,706,860 |
422,691,864,589 |
423,056,598,175 |
|