MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,393,481,987 21,910,619,011 19,909,931,846 22,529,625,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,001,097,854 3,697,594,776 3,472,662,833 3,513,760,471
1. Tiền 5,001,097,854 3,697,594,776 3,472,662,833 3,513,760,471
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,497,892,231 10,205,598,063 8,315,485,527 8,238,973,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,513,809,292 6,332,059,884 6,036,894,274 5,983,913,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,468,626,000 2,436,930,500 640,254,500 610,254,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,515,456,939 1,436,607,679 1,638,336,753 1,644,806,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,077,933,078 6,211,921,372 6,441,436,085 9,263,926,456
1. Hàng tồn kho 6,077,933,078 6,211,921,372 6,441,436,085 9,263,926,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,816,558,824 1,795,504,800 1,680,347,401 1,512,965,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,816,187,925 1,795,504,800 1,659,046,011 1,502,448,771
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 370,899 21,301,390 10,516,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 401,193,801,918 402,815,087,849 402,781,932,743 400,526,972,360
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 399,301,400,699 401,148,956,995 400,624,621,716 398,476,536,411
1. Tài sản cố định hữu hình 399,301,400,699 401,148,956,995 400,624,621,716 398,476,536,411
- Nguyên giá 500,758,885,741 507,432,951,203 511,719,752,806 514,415,296,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,457,485,042 -106,283,994,208 -111,095,131,090 -115,938,760,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 635,251,817 404,506,364 540,150,909 540,150,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,251,817 404,506,364 540,150,909 540,150,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,257,149,402 1,261,624,490 1,617,160,118 1,510,285,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,257,149,402 1,261,624,490 1,617,160,118 1,510,285,040
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 425,587,283,905 424,725,706,860 422,691,864,589 423,056,598,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,872,755,997 30,765,624,986 29,370,864,589 29,424,892,624
I. Nợ ngắn hạn 11,421,177,409 10,314,046,398 10,448,325,719 10,502,353,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,872,851,635 1,663,675,176 2,422,240,224 1,831,027,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,012,626 54,816,873 12,723,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,328,482 157,667,307 1,368,355,726 1,116,964,699
4. Phải trả người lao động 1,250,923,310 1,360,200,523 1,306,329,596 1,295,160,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 318,670,252 912,393,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,801,424,078 1,293,486,269 1,404,734,797 1,418,651,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,807,229,000 4,689,185,500 2,802,555,000 4,063,971,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 238,738,026 237,438,026 1,089,293,503 763,853,503
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,451,578,588 20,451,578,588 18,922,538,870 18,922,538,870
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,451,578,588 20,451,578,588 18,922,538,870 18,922,538,870
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 393,714,527,908 393,960,081,874 393,321,000,000 393,631,705,551
I. Vốn chủ sở hữu 393,714,527,908 393,960,081,874 393,321,000,000 393,631,705,551
1. Vốn góp của chủ sở hữu 393,201,000,000 393,201,000,000 393,201,000,000 393,201,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 393,201,000,000 393,201,000,000 393,201,000,000 393,201,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 513,527,908 759,081,874 48,895,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 513,527,908 759,081,874 48,895,551
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 120,000,000 381,810,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 425,587,283,905 424,725,706,860 422,691,864,589 423,056,598,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.