MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 442,413,016,650 371,303,614,764 357,459,678,392 406,813,495,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,557,162,727 12,531,979,698 20,508,955,280 12,797,026,597
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 404,855,853,923 358,771,635,066 336,950,723,112 394,016,469,186
4. Giá vốn hàng bán 239,413,719,709 186,808,716,777 168,183,777,359 192,685,776,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 165,442,134,214 171,962,918,289 168,766,945,753 201,330,692,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,776,837,581 2,460,055,188 2,352,144,981 2,552,531,417
7. Chi phí tài chính 2,304,485,500 2,062,111,697 2,479,072,171 2,353,178,339
- Trong đó: Chi phí lãi vay 111,800,973 61,620,209 40,995,927 90,458,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,893,965,064 3,933,067,828 6,250,706,582 -172,211,754
9. Chi phí bán hàng 66,005,554,127 89,321,670,482 76,239,861,768 97,973,902,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,427,250,107 24,064,169,410 26,372,423,427 32,001,209,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 63,375,647,125 62,908,089,716 72,278,439,950 71,382,721,957
12. Thu nhập khác 1,667,492,392 110,305,072 43,759,269 146,528,408
13. Chi phí khác 191,142,180 9,926,590 73,342,277 24,147,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,476,350,212 100,378,482 -29,583,008 122,381,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,851,997,337 63,008,468,198 72,248,856,942 71,505,102,972
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,449,318,308 11,819,241,767 13,247,059,001 17,810,983,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,546,003,596 -2,275,754 -515,978,139 -304,477,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,856,675,433 51,191,502,185 59,517,776,080 53,998,596,626
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,856,675,433 51,191,502,185 59,517,776,080 53,998,596,626
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.