MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 366,310,360,916 415,592,945,807 361,154,724,884 311,785,415,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,161,211,953 26,152,139,499 12,770,617,178 16,280,130,615
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 349,149,148,963 389,440,806,308 348,384,107,706 295,505,284,501
4. Giá vốn hàng bán 221,562,262,841 268,515,814,558 229,147,512,226 187,291,730,019
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 127,586,886,122 120,924,991,750 119,236,595,480 108,213,554,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,188,884,455 4,199,037,945 5,170,842,183 4,081,874,361
7. Chi phí tài chính 3,215,126,923 2,473,062,282 3,944,436,255 3,164,464,098
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,063,291,905 1,853,771,452 3,258,398,696 2,193,386,608
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,555,726,672 583,449,885 2,576,060,437
9. Chi phí bán hàng 52,127,968,338 43,371,147,231 50,010,183,262 42,837,236,223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,052,961,672 28,887,392,777 19,750,867,984 17,976,852,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,379,713,644 54,948,154,077 51,285,400,047 50,892,936,230
12. Thu nhập khác 435,392,304 110,192,328 10,066,277 76,254,600
13. Chi phí khác 486,513 14,806,381 2,655 178,409,282
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 434,905,791 95,385,947 10,063,622 -102,154,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,814,619,435 55,043,540,024 51,295,463,669 50,790,781,548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,974,012,488 10,316,189,197 10,153,250,864 9,532,010,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,840,606,947 44,727,350,827 41,142,212,805 41,258,771,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,840,606,947 44,727,350,827 41,142,212,805 41,258,771,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.