1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,330,612,493 |
|
|
421,798,515,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,857,095,410 |
|
|
36,947,924,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,473,517,083 |
|
|
384,850,591,554 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,733,881,943 |
|
|
266,300,169,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,739,635,140 |
|
|
118,550,422,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
652,332,351 |
|
|
8,201,034,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,986,589,594 |
|
|
-3,583,726,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,279,546,490 |
|
|
734,302,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
83,594,781,620 |
|
|
56,607,449,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,335,435,908 |
|
|
28,153,981,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,475,160,369 |
|
|
45,573,751,579 |
|
12. Thu nhập khác |
184,855 |
|
|
183,718,853 |
|
13. Chi phí khác |
343,948 |
|
|
93,374,242 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,093 |
|
|
90,344,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,475,001,276 |
|
|
45,664,096,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,695,000,257 |
|
|
9,217,060,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,780,001,019 |
|
|
36,447,036,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,780,001,019 |
|
|
36,447,036,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|