MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3-2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,330,612,493 421,798,515,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,857,095,410 36,947,924,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,473,517,083 384,850,591,554
4. Giá vốn hàng bán 204,733,881,943 266,300,169,507
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 142,739,635,140 118,550,422,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 652,332,351 8,201,034,329
7. Chi phí tài chính 1,986,589,594 -3,583,726,348
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,279,546,490 734,302,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,594,781,620 56,607,449,489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,335,435,908 28,153,981,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,475,160,369 45,573,751,579
12. Thu nhập khác 184,855 183,718,853
13. Chi phí khác 343,948 93,374,242
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -159,093 90,344,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,475,001,276 45,664,096,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,695,000,257 9,217,060,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,780,001,019 36,447,036,045
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,780,001,019 36,447,036,045
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.