TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,023,140,020,557 |
1,115,417,706,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
135,548,882,234 |
96,499,799,276 |
|
1. Tiền |
|
|
63,048,882,234 |
53,999,799,276 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
274,112,393,300 |
313,801,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
274,111,000,000 |
313,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
372,127,916,079 |
405,932,475,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
319,406,083,735 |
339,169,973,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
57,615,319,272 |
72,424,660,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
585,608,788 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8,214,722,898 |
5,387,280,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13,693,818,614 |
-11,049,439,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
231,119,057,042 |
289,896,756,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
231,119,057,042 |
289,896,756,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,231,771,902 |
9,287,281,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,417,269,413 |
6,026,658,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,814,502,489 |
2,937,553,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
323,069,028 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
411,119,933,526 |
428,772,313,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
235,764,715,145 |
246,926,090,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
182,482,309,032 |
194,573,937,101 |
|
- Nguyên giá |
|
|
388,916,546,512 |
445,535,222,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-206,434,237,480 |
-250,961,285,651 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
53,282,406,113 |
52,352,153,712 |
|
- Nguyên giá |
|
|
56,427,377,200 |
57,084,211,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,144,971,087 |
-4,732,057,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31,104,990,452 |
11,268,113,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31,104,990,452 |
11,268,113,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
132,061,539,733 |
140,091,675,860 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
115,552,987,826 |
123,583,123,953 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
12,188,688,196 |
30,486,432,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12,188,688,196 |
30,486,432,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,434,259,954,083 |
1,544,190,020,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
661,230,683,709 |
711,179,768,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
612,156,084,540 |
655,810,641,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
249,650,094,189 |
196,247,620,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,551,342,291 |
31,135,070,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23,567,266,012 |
30,183,981,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
70,359,021,189 |
40,739,386,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
114,865,053,043 |
91,297,260,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74,721,502,117 |
195,699,732,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72,441,805,699 |
70,507,590,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
49,074,599,169 |
55,369,126,815 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
49,074,599,169 |
55,369,126,815 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
773,029,270,374 |
833,010,251,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
742,684,012,724 |
806,468,316,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41,944,812,218 |
57,686,233,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
156,027,758,506 |
204,070,640,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30,037,573,026 |
48,042,882,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
125,990,185,480 |
156,027,758,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
30,345,257,650 |
26,541,935,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
22,676,735,834 |
20,247,177,170 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
7,668,521,816 |
6,294,757,868 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,434,259,954,083 |
1,544,190,020,294 |
|