MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,023,140,020,557 1,115,417,706,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,548,882,234 96,499,799,276
1. Tiền 63,048,882,234 53,999,799,276
2. Các khoản tương đương tiền 72,500,000,000 42,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274,112,393,300 313,801,393,300
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 274,111,000,000 313,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372,127,916,079 405,932,475,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,406,083,735 339,169,973,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,615,319,272 72,424,660,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 585,608,788
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,214,722,898 5,387,280,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,693,818,614 -11,049,439,192
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 231,119,057,042 289,896,756,500
1. Hàng tồn kho 231,119,057,042 289,896,756,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,231,771,902 9,287,281,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,417,269,413 6,026,658,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,814,502,489 2,937,553,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 323,069,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 411,119,933,526 428,772,313,583
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 235,764,715,145 246,926,090,813
1. Tài sản cố định hữu hình 182,482,309,032 194,573,937,101
- Nguyên giá 388,916,546,512 445,535,222,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,434,237,480 -250,961,285,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,282,406,113 52,352,153,712
- Nguyên giá 56,427,377,200 57,084,211,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,144,971,087 -4,732,057,988
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,104,990,452 11,268,113,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,104,990,452 11,268,113,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,061,539,733 140,091,675,860
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,552,987,826 123,583,123,953
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,508,551,907 16,508,551,907
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,188,688,196 30,486,432,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,188,688,196 30,486,432,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,434,259,954,083 1,544,190,020,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 661,230,683,709 711,179,768,630
I. Nợ ngắn hạn 612,156,084,540 655,810,641,815
1. Phải trả người bán ngắn hạn 249,650,094,189 196,247,620,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,551,342,291 31,135,070,338
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,567,266,012 30,183,981,936
4. Phải trả người lao động 70,359,021,189 40,739,386,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,865,053,043 91,297,260,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,721,502,117 195,699,732,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,441,805,699 70,507,590,248
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,074,599,169 55,369,126,815
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 49,074,599,169 55,369,126,815
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 773,029,270,374 833,010,251,664
I. Vốn chủ sở hữu 742,684,012,724 806,468,316,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,944,812,218 57,686,233,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,027,758,506 204,070,640,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,037,573,026 48,042,882,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,990,185,480 156,027,758,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 30,345,257,650 26,541,935,038
1. Nguồn kinh phí 22,676,735,834 20,247,177,170
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 7,668,521,816 6,294,757,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,434,259,954,083 1,544,190,020,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.