1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,920,854,639,559 |
3,050,860,636,445 |
3,665,262,844,954 |
3,041,302,847,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
115,040,656,773 |
84,487,905,014 |
98,313,958,482 |
111,393,725,782 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,805,813,982,786 |
2,966,372,731,431 |
3,566,948,886,472 |
2,929,909,121,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,551,558,241,554 |
2,681,532,365,510 |
3,081,344,894,240 |
2,780,098,117,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,255,741,232 |
284,840,365,921 |
485,603,992,232 |
149,811,004,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,548,832,994 |
7,749,517,886 |
4,554,313,545 |
9,945,040,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,100,286,875 |
56,075,123,095 |
43,339,965,858 |
49,218,248,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,314,181,169 |
48,189,854,549 |
39,941,106,649 |
88,292,623,860 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,089,531,074 |
|
1,098,352,375 |
|
9. Chi phí bán hàng |
98,612,406,282 |
107,691,521,189 |
107,100,420,659 |
89,765,586,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,155,594,506 |
94,451,834,460 |
90,991,606,526 |
70,921,495,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,936,286,563 |
33,281,873,989 |
248,726,312,734 |
-49,050,932,674 |
|
12. Thu nhập khác |
2,395,828,991 |
857,449,546 |
2,497,225,158 |
1,691,626,132 |
|
13. Chi phí khác |
57,282,498 |
4,297,683,577 |
797,218,815 |
1,230,013,730 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,338,546,493 |
-3,440,234,031 |
1,700,006,343 |
461,612,402 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,274,833,056 |
29,841,639,958 |
250,426,319,077 |
-48,589,320,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,666,079,077 |
18,781,032,716 |
44,072,011,579 |
30,553,634,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,215,411,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,608,753,979 |
14,276,018,242 |
206,354,307,498 |
-79,142,954,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,608,753,979 |
14,276,018,242 |
206,354,307,498 |
-79,142,954,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
62 |
853 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|