1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,708,167,748,717 |
2,790,829,093,482 |
3,100,496,167,257 |
2,920,854,639,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
111,754,875,001 |
108,880,181,557 |
39,776,024,560 |
115,040,656,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,596,412,873,716 |
2,681,948,911,925 |
3,060,720,142,697 |
2,805,813,982,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,126,048,145,118 |
2,297,706,723,628 |
2,690,884,564,317 |
2,551,558,241,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
470,364,728,598 |
384,242,188,297 |
369,835,578,380 |
254,255,741,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,988,600,705 |
4,505,780,168 |
8,260,134,174 |
6,548,832,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,136,509,605 |
46,063,994,264 |
50,792,026,381 |
52,100,286,875 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-18,677,057,393 |
40,158,261,533 |
45,720,646,033 |
46,314,181,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,904,603,405 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
91,557,878,196 |
100,552,142,912 |
116,788,900,629 |
98,612,406,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
100,422,285,598 |
83,657,153,661 |
76,341,509,236 |
87,155,594,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
234,236,655,904 |
158,474,677,628 |
137,077,879,713 |
22,936,286,563 |
|
12. Thu nhập khác |
5,021,109,598 |
11,000,851,214 |
26,960,164,092 |
2,395,828,991 |
|
13. Chi phí khác |
60,805,690 |
636,782,391 |
361,269,162 |
57,282,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,960,303,908 |
10,364,068,823 |
26,598,894,930 |
2,338,546,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
239,196,959,812 |
168,838,746,451 |
163,676,774,643 |
25,274,833,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,303,004,659 |
30,829,019,939 |
52,044,522,368 |
16,666,079,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
214,893,955,153 |
138,009,726,512 |
111,632,252,275 |
8,608,753,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
214,893,955,153 |
138,009,726,512 |
111,632,252,275 |
8,608,753,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,865 |
1,198 |
969 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|