MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,668,779,325,749 1,884,998,853,394 2,165,805,480,814 2,467,280,153,095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,698,042,712 74,245,325,337 80,953,325,657 80,522,491,053
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,600,081,283,037 1,810,753,528,057 2,084,852,155,157 2,386,757,662,042
4. Giá vốn hàng bán 1,391,146,141,134 1,562,765,921,812 1,595,648,954,936 1,766,957,563,468
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 208,935,141,903 247,987,606,245 489,203,200,221 619,800,098,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,035,199,154 5,007,748,553 9,331,265,420 4,943,677,978
7. Chi phí tài chính 76,423,919,629 80,896,140,551 73,927,539,593 84,633,353,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,926,636,535 77,003,011,132 73,924,939,485 82,934,540,865
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 850,599,000 399,166,000
9. Chi phí bán hàng 66,221,884,220 63,199,876,405 72,378,948,183 85,845,200,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,546,133,963 72,583,793,972 81,743,502,325 81,745,259,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,629,002,245 36,315,543,870 270,883,641,540 372,519,961,977
12. Thu nhập khác 1,028,367,939 414,408,141 530,374,050 2,162,365,653
13. Chi phí khác 272,417,745 174,502,719 349,513,720 73,349,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 755,950,194 239,905,422 180,860,330 2,089,015,887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,384,952,439 36,555,449,292 271,064,501,870 374,608,977,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,853,029,812 17,172,203,466 12,905,889,663 25,892,247,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,531,922,627 19,383,245,826 258,158,612,207 348,716,729,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,531,922,627 19,383,245,826 258,158,612,207 348,716,729,870
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 221 2,946 3,828
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.