1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,113,625,737,721 |
1,763,989,271,734 |
1,715,715,298,381 |
1,439,071,542,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,484,819,129 |
83,164,234,108 |
89,912,186,907 |
78,022,843,521 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,073,140,918,592 |
1,680,825,037,626 |
1,625,803,111,474 |
1,361,048,698,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,014,367,535,608 |
1,330,298,336,082 |
1,438,628,047,647 |
1,192,918,021,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,773,382,984 |
350,526,701,544 |
187,175,063,827 |
168,130,676,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,293,946,454 |
7,714,062,919 |
9,344,998,400 |
4,696,187,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,056,763,924 |
38,677,432,055 |
6,643,625,400 |
45,793,247,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,056,763,924 |
38,676,648,104 |
6,643,625,400 |
45,793,247,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,344,294,382 |
53,877,158,852 |
55,861,536,146 |
56,183,657,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,184,556,413 |
56,899,286,910 |
58,702,400,396 |
52,571,127,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,518,285,281 |
208,786,886,646 |
75,312,500,285 |
18,278,831,812 |
|
12. Thu nhập khác |
1,529,691,018 |
7,159,889,950 |
499,821,073 |
1,154,717,389 |
|
13. Chi phí khác |
150,629,983 |
6,308,087,926 |
168,730,531 |
827,894,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,379,061,035 |
851,802,024 |
331,090,542 |
326,822,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,139,224,246 |
209,638,688,670 |
75,643,590,827 |
18,605,654,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,013,971,862 |
53,932,056,473 |
11,586,387,126 |
8,406,392,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,153,196,108 |
155,706,632,197 |
64,057,203,701 |
10,199,262,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,153,196,108 |
155,706,632,197 |
64,057,203,701 |
10,199,262,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,880 |
773 |
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|