MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,339,046,364,529 1,680,735,081,821 1,696,939,888,700 1,923,600,705,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,868,120,363 89,061,934,672 108,547,267,622 114,922,122,624
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,267,178,244,166 1,591,673,147,149 1,588,392,621,078 1,808,678,582,401
4. Giá vốn hàng bán 1,092,828,065,972 1,399,736,807,560 1,337,287,016,424 1,611,136,563,230
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 174,350,178,194 191,936,339,589 251,105,604,654 197,542,019,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,166,505,604 13,807,857,260 12,397,428,964 14,771,159,819
7. Chi phí tài chính 27,649,152,531 30,670,600,083 24,236,193,958 30,239,976,148
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,286,131,834 30,663,488,035 24,236,193,958 28,713,211,678
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,165,487,022 43,393,570,020 45,609,486,687 55,340,609,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,150,834,225 44,542,546,315 51,500,660,505 56,725,329,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 72,551,210,020 87,137,480,431 142,156,692,468 70,007,263,728
12. Thu nhập khác 618,301,725 148,989,947,722 530,874,466 1,160,226,416
13. Chi phí khác 74,204,989 36,698,251 24,669,098 265,333,647
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 544,096,736 148,953,249,471 506,205,368 894,892,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,095,306,756 236,090,729,902 142,662,897,836 70,902,156,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,383,850,979 36,789,810,696 12,895,578,997 11,463,223,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,711,455,777 199,300,919,206 129,767,318,839 59,438,932,524
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,711,455,777 199,300,919,206 129,767,318,839 59,438,932,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,000 2,843 1,806 789
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.