1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,238,833,285,910 |
1,321,389,323,934 |
1,473,311,181,912 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,593,494,918 |
47,193,803,382 |
38,436,734,492 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,200,239,790,992 |
1,274,195,520,552 |
1,434,874,447,420 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,083,860,193,246 |
1,137,080,682,305 |
1,222,669,925,028 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,379,597,746 |
137,114,838,247 |
212,204,522,392 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,258,311,946 |
3,120,691,192 |
5,169,486,518 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
37,975,704,562 |
28,271,678,919 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,975,704,562 |
28,271,678,919 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,153,589,541 |
28,460,460,090 |
31,547,962,203 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,421,576,271 |
35,493,512,044 |
37,730,677,617 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,279,862,449 |
48,003,868,560 |
123,691,847,080 |
|
|
12. Thu nhập khác |
43,011,205,018 |
19,856,742,578 |
19,824,490,596 |
|
|
13. Chi phí khác |
42,795,517,119 |
17,799,494,602 |
15,910,725,808 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,687,899 |
2,057,247,976 |
3,913,764,788 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,495,550,348 |
50,061,116,536 |
127,605,611,868 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,750,147,047 |
7,012,269,650 |
17,230,178,908 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,745,403,301 |
43,048,846,886 |
110,375,432,960 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,745,403,301 |
43,048,846,886 |
110,375,432,960 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
686 |
1,759 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|