1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,193,434,684,899 |
1,336,369,589,142 |
1,252,403,693,190 |
1,238,833,285,910 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,876,199,373 |
22,764,510,057 |
42,942,704,132 |
38,593,494,918 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,150,558,485,526 |
1,313,605,079,085 |
1,209,460,989,058 |
1,200,239,790,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,006,506,209,914 |
1,139,234,571,662 |
1,087,092,473,886 |
1,083,860,193,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,052,275,612 |
174,370,507,423 |
122,368,515,172 |
116,379,597,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,221,140,418 |
8,663,502,292 |
5,242,846,842 |
4,258,311,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,900,713,105 |
26,139,709,451 |
30,956,473,698 |
37,975,704,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,900,713,105 |
26,139,709,451 |
30,956,473,698 |
37,975,704,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,750,664,335 |
24,885,100,012 |
25,674,377,895 |
25,153,589,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,047,461,645 |
20,387,468,869 |
30,926,955,674 |
28,421,576,271 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,950,094,018 |
107,552,987,941 |
39,529,843,810 |
28,279,862,449 |
|
12. Thu nhập khác |
32,714,174,005 |
12,884,944,021 |
12,364,868,618 |
43,011,205,018 |
|
13. Chi phí khác |
30,536,112,699 |
7,966,548,299 |
8,900,662,870 |
42,795,517,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,178,061,306 |
4,918,395,722 |
3,464,205,748 |
215,687,899 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,128,155,324 |
112,471,383,663 |
42,994,049,558 |
28,495,550,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,970,268,061 |
19,538,733,100 |
11,390,628,583 |
7,750,147,047 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,157,887,263 |
92,932,650,563 |
31,603,420,975 |
20,745,403,301 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,157,887,263 |
92,932,650,563 |
31,603,420,975 |
20,745,403,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
1,525 |
504 |
331 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|