1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,570,934,180,986 |
4,047,660,722,223 |
5,538,849,128,867 |
4,838,039,797,927 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,156,854,782 |
129,674,769,677 |
764,498,345,131 |
133,759,761,584 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,517,777,326,204 |
3,917,985,952,546 |
4,774,350,783,736 |
4,704,280,036,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,171,832,483,774 |
3,468,681,249,839 |
4,207,745,752,626 |
4,194,663,964,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
345,944,842,430 |
449,304,702,707 |
566,605,031,110 |
509,616,071,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,225,434,134 |
68,326,052,178 |
57,239,886,591 |
30,808,322,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,612,379,390 |
120,666,280,846 |
138,290,408,699 |
117,662,773,757 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,612,379,390 |
120,666,280,846 |
138,290,408,699 |
117,662,773,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,221,364,579 |
65,520,703,794 |
80,926,115,192 |
92,029,872,259 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,953,166,266 |
92,667,363,459 |
112,271,397,477 |
107,654,387,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
190,007,909,738 |
219,761,619,400 |
288,967,916,440 |
214,673,474,548 |
|
12. Thu nhập khác |
31,053,497,189 |
39,226,060,289 |
44,564,014,733 |
84,614,465,600 |
|
13. Chi phí khác |
18,682,911,926 |
21,227,738,901 |
27,911,945,863 |
58,719,561,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,370,585,263 |
17,998,321,388 |
16,652,068,870 |
25,894,904,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
202,378,495,001 |
237,759,940,788 |
305,619,985,310 |
240,568,378,657 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,077,809,442 |
17,329,666,533 |
55,881,370,463 |
49,418,714,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,300,685,559 |
220,430,274,255 |
249,738,614,847 |
191,149,664,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,300,685,559 |
220,430,274,255 |
249,738,614,847 |
191,149,664,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,928 |
5,332 |
5,221 |
3,142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|