MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,570,246,597,035 6,328,572,697,729 7,159,065,473,836 6,648,534,125,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 397,272,722,190 319,675,230,727 592,137,027,608 357,618,320,425
1. Tiền 397,272,722,190 319,675,230,727 571,879,101,899 347,618,320,425
2. Các khoản tương đương tiền 20,257,925,709 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 550,577,354,694 552,181,457,182 489,883,400,931 493,367,826,465
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 550,577,354,694 552,181,457,182 489,883,400,931 493,367,826,465
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,096,975,401 631,000,758,453 424,294,692,650 452,496,415,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,203,049,114 222,644,973,163 222,495,622,121 237,004,846,914
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,782,693,089 310,777,013,800 140,399,580,900 157,797,944,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,111,233,198 97,578,771,490 61,399,489,629 57,693,624,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,081,310,469,757 4,718,066,991,894 5,552,256,326,305 5,250,293,087,580
1. Hàng tồn kho 5,086,876,991,589 4,723,633,513,726 5,557,822,848,137 5,255,859,609,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,566,521,832 -5,566,521,832 -5,566,521,832 -5,566,521,832
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,989,074,993 107,648,259,473 100,494,026,342 94,758,475,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,503,950,373 27,352,177,237 31,292,143,982 28,206,339,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,611,982,719 57,401,365,905 44,682,806,829 42,163,765,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,610,753,491 4,654,086,255 4,567,794,967 4,458,345,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,262,388,410 18,240,630,076 19,951,280,564 19,930,024,273
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,951,076,321,955 5,895,488,881,981 5,852,638,784,036 5,863,286,262,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,178,466,510 25,678,466,510 36,857,580,999 36,351,922,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,178,466,510 25,678,466,510 36,857,580,999 36,351,922,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,147,587,071,609 5,236,624,636,009 5,148,429,144,344 5,044,259,074,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,794,549,708,963 4,692,833,550,991 4,533,770,857,929 4,497,745,802,841
- Nguyên giá 6,549,257,490,361 7,524,070,327,359 7,453,231,013,002 7,573,036,466,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,754,707,781,398 -2,831,236,776,368 -2,919,460,155,073 -3,075,290,663,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 353,037,362,646 543,791,085,018 614,658,286,415 546,513,271,159
- Nguyên giá 481,816,075,818 678,896,196,182 763,724,174,598 694,417,906,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,778,713,172 -135,105,111,164 -149,065,888,183 -147,904,635,064
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,558,736,582,649 457,524,308,164 475,694,083,517 542,319,474,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,558,736,582,649 457,524,308,164 475,694,083,517 542,319,474,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn 111,268,960,072 121,268,960,072 119,560,794,629 119,560,794,629
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 111,268,960,072 111,268,960,072 109,560,794,629 109,560,794,629
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 110,305,241,115 54,392,511,226 72,097,180,547 120,794,997,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,305,241,115 54,392,511,226 72,097,180,547 120,794,997,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,521,322,918,990 12,224,061,579,710 13,011,704,257,872 12,511,820,387,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,874,003,796,512 7,564,278,783,579 8,345,469,400,718 7,772,977,820,309
I. Nợ ngắn hạn 6,776,222,166,663 6,199,925,778,197 7,141,605,466,044 6,546,473,863,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,790,304,391,910 1,527,953,126,243 795,600,820,770 921,836,271,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,030,880,244 221,020,755,939 221,365,130,349 275,297,691,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,996,543,530 41,010,113,065 32,466,081,244 22,246,058,834
4. Phải trả người lao động 80,112,742,587 95,620,007,549 76,318,847,584 74,403,232,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,461,420,435 114,860,302,405 104,358,924,479 95,078,740,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 296,801,745,058 276,760,823,686 1,037,387,546,457 631,536,919,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,332,141,186,992 3,887,394,653,403 4,840,720,809,254 4,506,845,076,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,373,255,907 33,387,305,907 19,229,872,907
13. Quỹ bình ổn giá 35,305,995,907
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,097,781,629,849 1,364,353,005,382 1,203,863,934,674 1,226,503,956,806
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,383,227,444 218,384,023,357 177,449,382,418 176,173,752,365
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 877,398,402,405 1,145,968,982,025 1,026,414,552,256 1,050,330,204,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,647,319,122,478 4,659,782,796,131 4,666,234,857,154 4,738,842,567,454
I. Vốn chủ sở hữu 4,647,319,122,478 4,659,782,796,131 4,666,234,857,154 4,738,842,567,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,799,871,477,313 1,799,871,477,313 1,799,871,477,313 1,799,871,477,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,996,062,944 21,459,736,597 27,911,797,620 100,519,507,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,521,322,918,990 12,224,061,579,710 13,011,704,257,872 12,511,820,387,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.