TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,880,057,457,915 |
3,099,888,298,377 |
3,228,355,446,050 |
3,594,800,727,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,998,000,283 |
83,765,328,517 |
279,750,579,921 |
91,903,837,111 |
|
1. Tiền |
121,998,000,283 |
83,765,328,517 |
279,750,579,921 |
91,903,837,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
370,986,260,821 |
359,175,352,271 |
369,523,819,498 |
466,140,632,846 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
370,986,260,821 |
359,175,352,271 |
369,523,819,498 |
466,140,632,846 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
698,854,200,213 |
1,064,703,927,932 |
595,261,641,829 |
833,422,583,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
504,515,850,651 |
672,639,288,139 |
374,679,675,871 |
463,070,595,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,088,963,086 |
308,492,625,311 |
120,517,664,578 |
276,377,914,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,249,386,476 |
83,572,014,482 |
100,064,301,380 |
93,974,073,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,631,194,531,545 |
1,552,512,698,982 |
1,937,658,395,282 |
2,143,425,580,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,631,194,531,545 |
1,552,512,698,982 |
1,937,658,395,282 |
2,143,425,580,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,024,465,053 |
39,730,990,675 |
46,161,009,520 |
59,908,093,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,563,197,323 |
14,928,772,475 |
9,771,811,726 |
11,690,353,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,745,499,877 |
21,492,604,366 |
33,201,430,014 |
44,304,010,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,084,172 |
8,084,172 |
8,084,172 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,707,683,681 |
3,301,529,662 |
3,179,683,608 |
3,913,729,919 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,104,916,939,991 |
2,090,255,242,851 |
2,300,916,377,409 |
2,633,125,381,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,061,630,499 |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
198,100,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,961,630,499 |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,162,541,839,282 |
1,144,282,230,326 |
1,400,713,615,637 |
1,472,100,569,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
878,270,101,749 |
870,251,225,160 |
1,135,888,668,281 |
1,222,364,055,620 |
|
- Nguyên giá |
1,585,873,195,547 |
1,615,322,612,432 |
1,916,005,822,696 |
2,041,824,137,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-707,603,093,798 |
-745,071,387,272 |
-780,117,154,415 |
-819,460,082,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
284,271,737,533 |
274,031,005,166 |
264,824,947,356 |
249,736,514,013 |
|
- Nguyên giá |
359,549,490,244 |
364,409,185,826 |
370,828,386,074 |
371,452,643,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,277,752,711 |
-90,378,180,660 |
-106,003,438,718 |
-121,716,129,298 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
716,518,329,128 |
880,351,402,196 |
857,733,716,688 |
1,067,825,698,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
716,518,329,128 |
880,351,402,196 |
857,733,716,688 |
1,067,825,698,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
43,511,246,680 |
20,600,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
42,911,246,680 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,195,141,082 |
16,158,583,650 |
15,917,265,085 |
67,247,333,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,058,868,133 |
12,317,758,771 |
12,371,888,276 |
63,997,404,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,136,272,949 |
3,840,824,879 |
3,545,376,809 |
3,249,928,739 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,984,974,397,906 |
5,190,143,541,228 |
5,529,271,823,459 |
6,227,926,109,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,798,514,477,692 |
2,910,440,569,250 |
3,190,129,918,957 |
3,889,410,334,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,344,080,141,378 |
2,369,952,483,782 |
2,629,726,611,851 |
3,104,387,933,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,549,050,030 |
261,669,109,839 |
318,465,823,911 |
351,083,021,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,856,685,060 |
49,148,313,579 |
146,773,275,335 |
321,244,845,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,950,684,062 |
65,497,613,747 |
43,162,156,602 |
16,589,229,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,394,077,799 |
45,065,953,695 |
59,356,318,445 |
43,215,176,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,290,553,485 |
156,918,482,540 |
44,992,869,107 |
45,269,230,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,634,213,090 |
237,850,255,873 |
243,673,194,072 |
294,383,202,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,531,448,337,451 |
1,537,558,717,071 |
1,758,904,536,941 |
2,031,100,510,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,956,540,401 |
16,244,037,438 |
14,398,437,438 |
1,502,716,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,434,336,314 |
540,488,085,468 |
560,403,307,106 |
785,022,401,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,979,096,300 |
9,110,096,300 |
5,245,555,800 |
9,378,555,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,455,240,014 |
531,377,989,168 |
555,157,751,306 |
775,643,845,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,186,459,920,214 |
2,279,702,971,978 |
2,339,141,904,502 |
2,338,515,774,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,186,459,920,214 |
2,279,702,971,978 |
2,339,141,904,502 |
2,338,515,774,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
753,114,963,010 |
753,114,963,010 |
753,114,963,010 |
753,114,963,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
262,012,374,983 |
355,255,426,747 |
414,694,359,271 |
414,068,229,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
13,494,582,300 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
262,012,374,983 |
355,255,426,747 |
414,694,359,271 |
400,573,646,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,984,974,397,906 |
5,190,143,541,228 |
5,529,271,823,459 |
6,227,926,109,242 |
|