MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 678,402,615,988 694,671,432,272 729,878,560,550 836,783,797,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 678,402,615,988 694,671,432,272 729,878,560,550 836,783,797,787
4. Giá vốn hàng bán 645,872,246,382 655,011,039,276 696,232,926,991 817,451,145,635
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,530,369,606 39,660,392,996 33,645,633,559 19,332,652,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,997,944,360 13,887,086,983 4,411,090,615 25,450,051,371
7. Chi phí tài chính 17,630,311,560 20,036,170,387 12,428,550,668 18,580,960,839
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,187,733,208 18,100,390,727 12,428,550,668 13,180,622,731
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,260,544,680 2,407,411,789 1,511,327,990 3,109,879,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,752,384,673 2,805,660,307 2,292,655,168 5,560,252,124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,885,073,053 28,298,237,496 21,824,190,348 17,531,611,052
12. Thu nhập khác 35,820,000 694,200,000
13. Chi phí khác 2,616,337,716
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,820,000 -1,922,137,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,920,893,053 26,376,099,780 21,824,190,348 17,531,611,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,692,089,305 2,968,991,865 2,182,419,035 1,083,775,468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,228,803,748 23,407,107,915 19,641,771,313 16,447,835,584
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,228,803,748 23,407,107,915 19,641,771,313 16,447,835,584
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 242 372 312 261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.