1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
546,706,152,222 |
611,840,258,081 |
593,236,383,745 |
620,194,059,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
546,706,152,222 |
611,840,258,081 |
593,236,383,745 |
620,194,059,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
515,136,497,752 |
574,520,204,706 |
560,767,927,371 |
595,508,676,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,569,654,470 |
37,320,053,375 |
32,468,456,374 |
24,685,383,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,530,093,186 |
3,416,002,095 |
4,421,200,269 |
3,776,451,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,006,313,462 |
16,177,563,085 |
16,444,517,550 |
12,387,570,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,254,207,455 |
16,155,269,085 |
15,739,430,207 |
12,375,840,529 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,478,242,089 |
|
-2,041,019,224 |
-1,292,444,406 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,553,382,837 |
2,994,293,611 |
1,640,957,953 |
2,102,569,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,608,350,158 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,061,809,268 |
19,955,848,616 |
16,763,161,916 |
12,679,250,394 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
83 |
33,768,250 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,897,292 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,897,209 |
33,768,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,061,809,268 |
19,955,848,616 |
16,760,264,707 |
12,713,018,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,622,320,790 |
1,995,584,862 |
1,645,823,727 |
1,271,301,864 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,439,488,478 |
17,960,263,754 |
15,114,440,980 |
11,441,716,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,439,488,478 |
17,960,263,754 |
15,114,440,980 |
11,441,716,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
314 |
390 |
329 |
249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|