1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
540,121,550,379 |
580,661,873,427 |
869,860,540,172 |
408,102,309,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
7,364,380 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
540,121,550,379 |
580,661,873,427 |
869,853,175,792 |
408,102,309,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
513,211,038,618 |
545,327,557,529 |
836,434,141,778 |
395,726,076,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,910,511,761 |
35,334,315,898 |
33,419,034,014 |
12,376,233,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,044,367,065 |
6,101,486,092 |
7,248,977,813 |
16,109,198,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,807,827,675 |
11,264,759,743 |
16,861,406,227 |
16,988,877,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,078,686,153 |
10,909,699,743 |
16,786,399,228 |
16,988,877,880 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,482,478,232 |
-5,434,687,153 |
-5,414,189,991 |
-4,952,565,440 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,385,442,696 |
2,141,437,499 |
2,399,222,048 |
1,711,759,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,279,130,223 |
22,594,917,595 |
15,993,193,561 |
4,832,228,544 |
|
12. Thu nhập khác |
603 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
69,905,161 |
74,677,320 |
366,856 |
346,384,156 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,904,558 |
-74,677,320 |
-366,856 |
-346,384,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,209,225,665 |
22,520,240,275 |
15,992,826,705 |
4,485,844,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,387,162,884 |
2,252,024,027 |
1,098,281,851 |
448,584,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,822,062,781 |
20,268,216,248 |
14,894,544,854 |
4,037,259,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,822,062,781 |
20,268,216,248 |
14,894,544,854 |
4,037,259,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
441 |
324 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|