MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,101,385,154,416 1,088,019,551,980 1,016,636,132,693 1,019,419,350,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,750,094,398 172,952,001,683 206,388,095,777 131,726,412,359
1. Tiền 112,465,240,838 21,738,365,269 124,103,242,217 102,712,775,945
2. Các khoản tương đương tiền 66,284,853,560 151,213,636,414 82,284,853,560 29,013,636,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,713,636,414 163,187,853,560 102,116,636,414 217,262,853,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 276,713,636,414 163,187,853,560 102,116,636,414 217,262,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 598,255,696,371 655,054,778,266 542,589,614,771 537,514,870,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,575,738,932 425,072,460,734 359,791,728,981 418,096,833,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 264,011,552,283 205,727,258,293 166,971,014,533 103,374,183,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,668,405,156 24,255,059,239 15,826,871,257 16,043,853,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,563,806,579 96,791,032,743 158,810,004,746 124,908,314,825
1. Hàng tồn kho 63,118,806,579 112,346,032,743 158,810,004,746 124,908,314,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,555,000,000 -15,555,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,920,654 33,885,728 6,731,780,985 8,006,898,965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,692,497 33,885,728 127,175,797 95,543,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,228,157 6,604,605,188 5,911,355,324
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 473,951,479,248 460,898,539,644 547,394,997,280 550,142,721,088
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,163,249,054 9,954,875,631 9,954,875,631 9,954,875,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,163,249,054 9,954,875,631 9,954,875,631 9,954,875,631
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 327,976,907,808 317,686,564,857 326,782,206,700 316,271,576,583
1. Tài sản cố định hữu hình 54,371,207,943 53,631,591,255 70,417,669,525 67,597,475,835
- Nguyên giá 108,029,270,339 116,669,019,187 136,340,707,912 136,340,707,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,658,062,396 -63,037,427,932 -65,923,038,387 -68,743,232,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 236,097,705,937 226,787,914,840 219,338,413,579 211,888,912,318
- Nguyên giá 283,312,462,618 274,977,236,226 274,977,236,226 274,977,236,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,214,756,681 -48,189,321,386 -55,638,822,647 -63,088,323,908
3. Tài sản cố định vô hình 37,507,993,928 37,267,058,762 37,026,123,596 36,785,188,430
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,155,897,822 -4,396,832,988 -4,637,768,154 -4,878,703,320
III. Bất động sản đầu tư 108,936,980,974 106,700,458,849 138,777,485,128 137,025,803,406
- Nguyên giá 143,442,915,690 143,442,915,690 177,708,628,749 178,508,801,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,505,934,716 -36,742,456,841 -38,931,143,621 -41,482,998,070
IV. Tài sản dở dang dài hạn 298,688,000 45,064,801,129 50,128,207,669
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 298,688,000 45,064,801,129 50,128,207,669
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,404,714,031 26,418,973,891 26,418,973,891 36,418,973,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,259,860
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 170,939,381 137,666,416 396,654,801 343,283,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 170,939,381 137,666,416 396,654,801 343,283,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,575,336,633,664 1,548,918,091,624 1,564,031,129,973 1,569,562,071,338
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 986,000,844,299 957,264,129,215 957,937,679,086 929,299,360,897
I. Nợ ngắn hạn 854,233,473,235 792,544,028,151 796,816,793,022 774,773,764,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,498,332,580 16,739,699,980 46,858,701,850 27,522,814,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,426,918,214 1,426,918,214 796,918,214 796,918,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,004,824,291 2,087,501,181 4,050,184,592 4,658,047,192
4. Phải trả người lao động 891,090,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,756,430,284 4,729,577,204 4,751,762,124 4,772,386,294
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 799,580,416,193 765,484,870,039 738,283,764,709 734,948,136,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,767,371,064 164,720,101,064 161,120,886,064 154,525,596,064
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,767,371,064 164,720,101,064 161,120,886,064 154,525,596,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 589,335,789,365 591,653,962,409 606,093,450,887 640,262,710,441
I. Vốn chủ sở hữu 589,335,789,365 591,653,962,409 606,093,450,887 624,053,714,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,229,288,814 9,229,288,814 12,342,882,956 12,342,882,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 5,078,365,748 5,078,365,748 8,191,959,890 8,191,959,890
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,078,365,748 5,078,365,748 8,191,959,890 8,191,959,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,272,781,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,259,048,969 66,309,142,792 18,476,748,427 36,437,012,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,636,590,086 45,904,669,307 98,835,769,724 98,835,769,724
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,208,995,800
1. Nguồn kinh phí 16,208,995,800
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,575,336,633,664 1,548,918,091,624 1,564,031,129,973 1,569,562,071,338
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.