MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 903,360,609,041 982,342,019,573 1,101,385,154,416 1,088,019,551,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,003,900,033 125,729,573,424 178,750,094,398 172,952,001,683
1. Tiền 47,869,046,473 86,715,937,010 112,465,240,838 21,738,365,269
2. Các khoản tương đương tiền 111,134,853,560 39,013,636,414 66,284,853,560 151,213,636,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204,713,636,414 242,984,853,560 276,713,636,414 163,187,853,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 204,713,636,414 242,984,853,560 276,713,636,414 163,187,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,216,518,625 549,391,514,262 598,255,696,371 655,054,778,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292,097,302,973 245,473,149,899 319,575,738,932 425,072,460,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,437,015,703 290,416,758,371 264,011,552,283 205,727,258,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,682,199,949 13,501,605,992 14,668,405,156 24,255,059,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,896,930,830 63,926,962,822 47,563,806,579 96,791,032,743
1. Hàng tồn kho 103,607,691,459 84,501,805,321 63,118,806,579 112,346,032,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,710,760,629 -20,574,842,499 -15,555,000,000 -15,555,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 529,623,139 309,115,505 101,920,654 33,885,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,736,819 11,756,826 51,692,497 33,885,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 509,886,320 297,358,679 50,228,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 551,649,534,748 516,772,632,667 473,951,479,248 460,898,539,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,193,649,054 9,193,649,054 10,163,249,054 9,954,875,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,193,649,054 9,193,649,054 10,163,249,054 9,954,875,631
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 332,367,348,061 327,932,728,947 327,976,907,808 317,686,564,857
1. Tài sản cố định hữu hình 47,986,101,815 45,993,487,137 54,371,207,943 53,631,591,255
- Nguyên giá 96,888,542,318 96,997,828,032 108,029,270,339 116,669,019,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,902,440,503 -51,004,340,895 -53,658,062,396 -63,037,427,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 246,391,381,986 244,190,312,716 236,097,705,937 226,787,914,840
- Nguyên giá 279,322,210,937 283,781,375,616 283,312,462,618 274,977,236,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,930,828,951 -39,591,062,900 -47,214,756,681 -48,189,321,386
3. Tài sản cố định vô hình 37,989,864,260 37,748,929,094 37,507,993,928 37,267,058,762
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,674,027,490 -3,914,962,656 -4,155,897,822 -4,396,832,988
III. Bất động sản đầu tư 113,410,025,242 111,173,503,108 108,936,980,974 106,700,458,849
- Nguyên giá 143,442,915,690 143,442,915,690 143,442,915,690 143,442,915,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,032,890,448 -32,269,412,582 -34,505,934,716 -36,742,456,841
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,867,505,854 10,867,505,854 298,688,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,867,505,854 10,867,505,854 298,688,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,596,146,805 57,404,714,031 26,404,714,031 26,418,973,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,827,086 -14,259,860 -14,259,860
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,190,000,000 51,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 214,859,732 200,531,673 170,939,381 137,666,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,859,732 200,531,673 170,939,381 137,666,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,455,010,143,789 1,499,114,652,240 1,575,336,633,664 1,548,918,091,624
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 900,835,904,795 924,673,407,729 986,000,844,299 957,264,129,215
I. Nợ ngắn hạn 723,270,512,488 744,290,815,422 854,233,473,235 792,544,028,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,193,930,014 17,796,054,450 38,498,332,580 16,739,699,980
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,532,834,214 1,448,926,874 1,426,918,214 1,426,918,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,705,812,823 5,906,869,140 7,004,824,291 2,087,501,181
4. Phải trả người lao động 936,603,940 921,542,840 891,090,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,779,697,414 4,737,096,364 4,756,430,284 4,729,577,204
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 659,046,172,550 711,404,864,221 799,580,416,193 765,484,870,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 177,565,392,307 180,382,592,307 131,767,371,064 164,720,101,064
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 177,565,392,307 180,382,592,307 131,767,371,064 164,720,101,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 554,174,238,994 574,441,244,511 589,335,789,365 591,653,962,409
I. Vốn chủ sở hữu 554,174,238,994 574,441,244,511 589,335,789,365 591,653,962,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,149,200,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,149,200,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,229,288,814 9,229,288,814 9,229,288,814 9,229,288,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 5,078,365,748 5,078,365,748 5,078,365,748 5,078,365,748
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,078,365,748 5,078,365,748 5,078,365,748 5,078,365,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,097,498,598 29,631,985,387 62,259,048,969 66,309,142,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,541,520,086 77,268,575,473 47,636,590,086 45,904,669,307
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,455,010,143,789 1,499,114,652,240 1,575,336,633,664 1,548,918,091,624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.