MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 653,014,192,380 725,633,959,935 703,171,817,812 747,947,315,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,023,893,685 217,273,408,972 146,985,318,171 149,962,548,511
1. Tiền 146,733,893,685 191,938,555,412 88,816,828,197 86,564,058,537
2. Các khoản tương đương tiền 23,290,000,000 25,334,853,560 58,168,489,974 63,398,489,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,419,989,974 186,783,636,414 94,350,000,000 230,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,419,989,974 186,783,636,414 94,350,000,000 230,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,330,987,415 250,795,839,358 199,891,103,033 227,905,402,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,959,548,823 190,172,035,413 183,676,992,831 206,952,941,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,909,235,054 51,203,467,428 3,767,401,371 1,288,707,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,462,203,538 9,420,336,517 12,446,708,831 19,663,754,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,777,849,496 70,266,963,446 258,401,501,451 135,689,944,935
1. Hàng tồn kho 58,962,199,066 70,266,963,446 258,401,501,451 136,730,252,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184,349,570 -1,040,307,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 461,471,810 514,111,745 3,543,895,157 4,339,419,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 461,471,810 514,111,745 1,958,721,451 206,869,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,585,173,706 4,132,549,802
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 472,621,011,571 503,609,661,669 568,790,145,933 574,438,457,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359 9,180,035,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359 9,180,035,359
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,586,840,884 215,346,104,556 210,164,017,678 358,310,683,994
1. Tài sản cố định hữu hình 68,640,149,301 66,785,093,933 64,988,688,015 63,197,282,097
- Nguyên giá 98,723,062,251 98,723,062,251 98,723,062,251 98,723,062,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,082,912,950 -31,937,968,318 -33,734,374,236 -35,525,780,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,087,482,429 108,942,736,635 105,797,990,841 255,677,926,641
- Nguyên giá 129,559,899,450 129,559,899,450 129,559,899,450 282,310,750,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,472,417,021 -20,617,162,815 -23,761,908,609 -26,632,823,918
3. Tài sản cố định vô hình 39,859,209,154 39,618,273,988 39,377,338,822 39,435,475,256
- Nguyên giá 41,364,820,150 41,364,820,150 41,364,820,150 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,505,610,996 -1,746,546,162 -1,987,481,328 -2,228,416,494
III. Bất động sản đầu tư 114,443,658,677 113,207,360,852 111,971,063,027 110,734,765,202
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,985,841,325 -11,222,139,150 -12,458,436,975 -13,694,734,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn 909,090,909 4,430,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 909,090,909 4,430,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 128,345,734,542 166,095,734,542 237,095,373,497 91,395,373,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,418,973,891 10,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,239,349 -23,239,349 -23,600,394 -23,600,394
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,950,000,000 155,700,000,000 230,700,000,000 85,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 940,862,109 656,546,360 346,685,463 386,963,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 940,862,109 656,546,360 346,685,463 386,963,153
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,125,635,203,951 1,229,243,621,604 1,271,961,963,745 1,322,385,773,458
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 669,989,473,629 767,496,141,686 804,165,521,426 846,601,255,352
I. Nợ ngắn hạn 491,267,991,081 534,395,994,094 549,662,864,559 613,098,952,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,608,464,413 22,061,275,080 21,969,790,676 70,824,854,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,168,240,874 3,673,476,635 6,261,011,455 805,794,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,739,768,762 3,120,648,061 1,559,007,706 949,712,800
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,702,657,392 1,765,870,765 1,788,296,493 1,865,430,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,973,398,107 501,699,262,020 516,009,296,696 536,577,698,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,721,482,548 233,100,147,592 254,502,656,867 233,502,302,748
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,721,482,548 233,100,147,592 254,502,656,867 233,502,302,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,645,730,322 461,747,479,918 467,796,442,319 475,784,518,106
I. Vốn chủ sở hữu 455,645,730,322 461,747,479,918 467,796,442,319 475,784,518,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,000,000,000 381,000,000,000 381,000,000,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,150,923,066 5,371,759,661 5,371,759,661 5,371,759,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,220,836,595 1,220,836,595 1,220,836,595
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,220,836,595 1,220,836,595 1,220,836,595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,157,317,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,446,578,089 3,662,509,785 6,049,292,757 56,865,525,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,048,229,167 70,494,807,256 72,933,716,711 78,983,009,468
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,125,635,203,951 1,229,243,621,604 1,271,961,963,745 1,322,385,773,458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.