MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 734,130,728,134 653,014,192,380 725,633,959,935 703,171,817,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 418,348,208,197 170,023,893,685 217,273,408,972 146,985,318,171
1. Tiền 58,401,633,183 146,733,893,685 191,938,555,412 88,816,828,197
2. Các khoản tương đương tiền 359,946,575,014 23,290,000,000 25,334,853,560 58,168,489,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,419,989,974 186,783,636,414 94,350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,419,989,974 186,783,636,414 94,350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,086,572,865 255,330,987,415 250,795,839,358 199,891,103,033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,819,763,905 192,959,548,823 190,172,035,413 183,676,992,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,198,468,400 52,909,235,054 51,203,467,428 3,767,401,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,068,340,560 9,462,203,538 9,420,336,517 12,446,708,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,214,821,080 58,777,849,496 70,266,963,446 258,401,501,451
1. Hàng tồn kho 42,369,067,293 58,962,199,066 70,266,963,446 258,401,501,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -154,246,213 -184,349,570
V.Tài sản ngắn hạn khác 481,125,992 461,471,810 514,111,745 3,543,895,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 481,125,992 461,471,810 514,111,745 1,958,721,451
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,585,173,706
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,507,011,231 472,621,011,571 503,609,661,669 568,790,145,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,827,577,109 220,586,840,884 215,346,104,556 210,164,017,678
1. Tài sản cố định hữu hình 70,495,204,566 68,640,149,301 66,785,093,933 64,988,688,015
- Nguyên giá 98,723,062,251 98,723,062,251 98,723,062,251 98,723,062,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,227,857,685 -30,082,912,950 -31,937,968,318 -33,734,374,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính 115,232,228,223 112,087,482,429 108,942,736,635 105,797,990,841
- Nguyên giá 129,559,899,450 129,559,899,450 129,559,899,450 129,559,899,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,327,671,227 -17,472,417,021 -20,617,162,815 -23,761,908,609
3. Tài sản cố định vô hình 40,100,144,320 39,859,209,154 39,618,273,988 39,377,338,822
- Nguyên giá 41,364,820,150 41,364,820,150 41,364,820,150 41,364,820,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,675,830 -1,505,610,996 -1,746,546,162 -1,987,481,328
III. Bất động sản đầu tư 115,679,956,502 114,443,658,677 113,207,360,852 111,971,063,027
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,749,543,500 -9,985,841,325 -11,222,139,150 -12,458,436,975
IV. Tài sản dở dang dài hạn 909,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 909,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,394,184,778 128,345,734,542 166,095,734,542 237,095,373,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,418,973,891 10,418,973,891 10,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,789,113 -23,239,349 -23,239,349 -23,600,394
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,950,000,000 155,700,000,000 230,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,301,377,483 940,862,109 656,546,360 346,685,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,301,377,483 940,862,109 656,546,360 346,685,463
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,095,637,739,365 1,125,635,203,951 1,229,243,621,604 1,271,961,963,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 644,063,944,539 669,989,473,629 767,496,141,686 804,165,521,426
I. Nợ ngắn hạn 460,774,479,236 491,267,991,081 534,395,994,094 549,662,864,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,822,862,724 45,608,464,413 22,061,275,080 21,969,790,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,735,639,979 4,168,240,874 3,673,476,635 6,261,011,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,886,059,860 1,739,768,762 3,120,648,061 1,559,007,706
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,691,333,425 1,702,657,392 1,765,870,765 1,788,296,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 425,563,121,715 435,973,398,107 501,699,262,020 516,009,296,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,289,465,303 178,721,482,548 233,100,147,592 254,502,656,867
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183,289,465,303 178,721,482,548 233,100,147,592 254,502,656,867
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 451,573,794,826 455,645,730,322 461,747,479,918 467,796,442,319
I. Vốn chủ sở hữu 451,573,794,826 455,645,730,322 461,747,479,918 467,796,442,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,000,000,000 381,000,000,000 381,000,000,000 381,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,150,923,066 4,150,923,066 5,371,759,661 5,371,759,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,220,836,595 1,220,836,595
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,220,836,595 1,220,836,595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,422,871,760 74,157,317,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,935,098,748 5,446,578,089 3,662,509,785 6,049,292,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,487,773,012 65,048,229,167 70,494,807,256 72,933,716,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,095,637,739,365 1,125,635,203,951 1,229,243,621,604 1,271,961,963,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.