MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,382,690,167 481,101,809,587 734,130,728,134 653,014,192,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,407,683,988 90,155,111,651 418,348,208,197 170,023,893,685
1. Tiền 32,246,153,557 88,045,642,690 58,401,633,183 146,733,893,685
2. Các khoản tương đương tiền 3,161,530,431 2,109,468,961 359,946,575,014 23,290,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,419,989,974
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,419,989,974
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,426,007,666 315,446,648,650 273,086,572,865 255,330,987,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,975,760,182 219,993,304,800 161,819,763,905 192,959,548,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,701,951,564 22,866,907,666 101,198,468,400 52,909,235,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,748,295,920 72,586,436,184 10,068,340,560 9,462,203,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,902,337,234 75,266,024,758 42,214,821,080 58,777,849,496
1. Hàng tồn kho 137,098,667,820 75,266,024,758 42,369,067,293 58,962,199,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -196,330,586 -154,246,213 -184,349,570
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,646,661,279 234,024,528 481,125,992 461,471,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 459,515,628 234,024,528 481,125,992 461,471,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,187,145,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,840,891,357 368,074,108,921 361,507,011,231 472,621,011,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,017,612,000 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,017,612,000 8,303,915,359 8,303,915,359 8,303,915,359
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,331,247,050 347,878,056,367 225,827,577,109 220,586,840,884
1. Tài sản cố định hữu hình 180,410,408,751 172,589,052,094 70,495,204,566 68,640,149,301
- Nguyên giá 219,518,868,683 214,788,321,678 98,723,062,251 98,723,062,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,108,459,932 -42,199,269,584 -28,227,857,685 -30,082,912,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 110,669,819,914 118,376,974,017 115,232,228,223 112,087,482,429
- Nguyên giá 118,887,765,096 129,559,899,450 129,559,899,450 129,559,899,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,217,945,182 -11,182,925,433 -14,327,671,227 -17,472,417,021
3. Tài sản cố định vô hình 57,251,018,385 56,912,030,256 40,100,144,320 39,859,209,154
- Nguyên giá 58,619,547,423 58,619,547,423 41,364,820,150 41,364,820,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,368,529,038 -1,707,517,167 -1,264,675,830 -1,505,610,996
III. Bất động sản đầu tư 115,679,956,502 114,443,658,677
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,749,543,500 -9,985,841,325
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,392,523,237 10,394,184,778 10,394,184,778 128,345,734,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,418,973,891 10,418,973,891 10,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,450,654 -24,789,113 -24,789,113 -23,239,349
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,950,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,099,509,070 1,497,952,417 1,301,377,483 940,862,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,099,509,070 1,497,952,417 1,301,377,483 940,862,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823,223,581,524 849,175,918,507 1,095,637,739,365 1,125,635,203,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 388,165,420,530 409,089,896,693 644,063,944,539 669,989,473,629
I. Nợ ngắn hạn 194,607,209,833 198,122,070,853 460,774,479,236 491,267,991,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,701,688,100 9,205,260,240 25,822,862,724 45,608,464,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,901,972,864 4,229,352,343 2,735,639,979 4,168,240,874
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,210,241,315 6,167,041,694 2,886,059,860 1,739,768,762
4. Phải trả người lao động 520,633,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,616,604,425 1,691,333,425 1,702,657,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,463,751,450 174,828,350,618 425,563,121,715 435,973,398,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,558,210,697 210,967,825,840 183,289,465,303 178,721,482,548
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 193,558,210,697 210,967,825,840 183,289,465,303 178,721,482,548
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 435,058,160,994 440,086,021,814 451,573,794,826 455,645,730,322
I. Vốn chủ sở hữu 435,058,160,994 440,086,021,814 451,573,794,826 455,645,730,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,000,000,000 381,000,000,000 381,000,000,000 381,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,082,882,257 4,150,923,066 4,150,923,066 4,150,923,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,907,237,928 54,935,098,748 66,422,871,760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,908,758,238 54,935,098,748 5,446,578,089
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,026,340,510 11,487,773,012 65,048,229,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823,223,581,524 849,175,918,507 1,095,637,739,365 1,125,635,203,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.