TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,382,690,167 |
481,101,809,587 |
734,130,728,134 |
653,014,192,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,407,683,988 |
90,155,111,651 |
418,348,208,197 |
170,023,893,685 |
|
1. Tiền |
32,246,153,557 |
88,045,642,690 |
58,401,633,183 |
146,733,893,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,161,530,431 |
2,109,468,961 |
359,946,575,014 |
23,290,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
168,419,989,974 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
168,419,989,974 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,426,007,666 |
315,446,648,650 |
273,086,572,865 |
255,330,987,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,975,760,182 |
219,993,304,800 |
161,819,763,905 |
192,959,548,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,701,951,564 |
22,866,907,666 |
101,198,468,400 |
52,909,235,054 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,748,295,920 |
72,586,436,184 |
10,068,340,560 |
9,462,203,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,902,337,234 |
75,266,024,758 |
42,214,821,080 |
58,777,849,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,098,667,820 |
75,266,024,758 |
42,369,067,293 |
58,962,199,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-196,330,586 |
|
-154,246,213 |
-184,349,570 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,646,661,279 |
234,024,528 |
481,125,992 |
461,471,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
459,515,628 |
234,024,528 |
481,125,992 |
461,471,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,187,145,651 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,840,891,357 |
368,074,108,921 |
361,507,011,231 |
472,621,011,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,017,612,000 |
8,303,915,359 |
8,303,915,359 |
8,303,915,359 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,017,612,000 |
8,303,915,359 |
8,303,915,359 |
8,303,915,359 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,331,247,050 |
347,878,056,367 |
225,827,577,109 |
220,586,840,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,410,408,751 |
172,589,052,094 |
70,495,204,566 |
68,640,149,301 |
|
- Nguyên giá |
219,518,868,683 |
214,788,321,678 |
98,723,062,251 |
98,723,062,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,108,459,932 |
-42,199,269,584 |
-28,227,857,685 |
-30,082,912,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
110,669,819,914 |
118,376,974,017 |
115,232,228,223 |
112,087,482,429 |
|
- Nguyên giá |
118,887,765,096 |
129,559,899,450 |
129,559,899,450 |
129,559,899,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,217,945,182 |
-11,182,925,433 |
-14,327,671,227 |
-17,472,417,021 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,251,018,385 |
56,912,030,256 |
40,100,144,320 |
39,859,209,154 |
|
- Nguyên giá |
58,619,547,423 |
58,619,547,423 |
41,364,820,150 |
41,364,820,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,368,529,038 |
-1,707,517,167 |
-1,264,675,830 |
-1,505,610,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
115,679,956,502 |
114,443,658,677 |
|
- Nguyên giá |
|
|
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,749,543,500 |
-9,985,841,325 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,392,523,237 |
10,394,184,778 |
10,394,184,778 |
128,345,734,542 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,418,973,891 |
10,418,973,891 |
10,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,450,654 |
-24,789,113 |
-24,789,113 |
-23,239,349 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
117,950,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,099,509,070 |
1,497,952,417 |
1,301,377,483 |
940,862,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,099,509,070 |
1,497,952,417 |
1,301,377,483 |
940,862,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
823,223,581,524 |
849,175,918,507 |
1,095,637,739,365 |
1,125,635,203,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
388,165,420,530 |
409,089,896,693 |
644,063,944,539 |
669,989,473,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,607,209,833 |
198,122,070,853 |
460,774,479,236 |
491,267,991,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,701,688,100 |
9,205,260,240 |
25,822,862,724 |
45,608,464,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,901,972,864 |
4,229,352,343 |
2,735,639,979 |
4,168,240,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,210,241,315 |
6,167,041,694 |
2,886,059,860 |
1,739,768,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
520,633,464 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,616,604,425 |
1,691,333,425 |
1,702,657,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,463,751,450 |
174,828,350,618 |
425,563,121,715 |
435,973,398,107 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,558,210,697 |
210,967,825,840 |
183,289,465,303 |
178,721,482,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
193,558,210,697 |
210,967,825,840 |
183,289,465,303 |
178,721,482,548 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,058,160,994 |
440,086,021,814 |
451,573,794,826 |
455,645,730,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,058,160,994 |
440,086,021,814 |
451,573,794,826 |
455,645,730,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,000,000,000 |
381,000,000,000 |
381,000,000,000 |
381,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,082,882,257 |
4,150,923,066 |
4,150,923,066 |
4,150,923,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,907,237,928 |
54,935,098,748 |
66,422,871,760 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
49,908,758,238 |
54,935,098,748 |
5,446,578,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,026,340,510 |
11,487,773,012 |
65,048,229,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
823,223,581,524 |
849,175,918,507 |
1,095,637,739,365 |
1,125,635,203,951 |
|