1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
324,665,666,422 |
789,193,465,805 |
418,068,004,417 |
394,705,684,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
324,665,666,422 |
789,193,465,805 |
418,068,004,417 |
394,705,684,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
315,742,048,071 |
775,537,400,907 |
400,240,975,508 |
370,949,818,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,923,618,351 |
13,656,064,898 |
17,827,028,909 |
23,755,866,238 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,990,800 |
9,500,757 |
8,398,898 |
4,625,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,932,735,226 |
5,607,914,132 |
4,339,979,265 |
3,559,431,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,931,602,126 |
5,404,998,783 |
4,339,979,265 |
3,559,431,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,684,504,316 |
18,750,580,398 |
24,764,675,319 |
30,155,027,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,697,462,566 |
3,192,692,372 |
3,097,204,897 |
2,612,162,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,386,092,957 |
-13,885,621,247 |
-14,366,431,674 |
-12,566,130,127 |
|
12. Thu nhập khác |
7,955,781,278 |
17,309,692,318 |
15,973,189,207 |
13,085,618,346 |
|
13. Chi phí khác |
12,244,421 |
13,115,105 |
780,493 |
7,946,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,943,536,857 |
17,296,577,213 |
15,972,408,714 |
13,077,672,117 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,557,443,900 |
3,410,955,966 |
1,605,977,040 |
511,541,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
311,488,780 |
682,191,193 |
321,195,408 |
102,308,398 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,245,955,120 |
2,728,764,773 |
1,284,781,632 |
409,233,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,245,955,120 |
2,728,764,773 |
1,284,781,632 |
409,233,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
297 |
650 |
306 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|