1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
155,818,132,189 |
189,690,858,718 |
324,665,666,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
155,818,132,189 |
189,690,858,718 |
324,665,666,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
148,105,598,877 |
181,918,873,254 |
315,742,048,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,712,533,312 |
7,771,985,464 |
8,923,618,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,677,016 |
6,200,234 |
4,990,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,474,714,320 |
1,101,513,844 |
1,932,735,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,459,035,292 |
1,097,917,875 |
1,931,602,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,078,282,254 |
6,862,076,475 |
10,684,504,316 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,400,003,690 |
1,754,609,746 |
2,697,462,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,224,789,936 |
-1,940,014,367 |
-6,386,092,957 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,891,689,853 |
3,547,322,524 |
7,955,781,278 |
|
13. Chi phí khác |
|
42,940,859 |
3,400 |
12,244,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,848,748,994 |
3,547,319,124 |
7,943,536,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,623,959,058 |
1,607,304,757 |
1,557,443,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,162,874 |
321,460,951 |
311,488,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,613,796,184 |
1,285,843,806 |
1,245,955,120 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,613,796,184 |
1,285,843,806 |
1,245,955,120 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
384 |
|
297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|