TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
37,610,540,025 |
46,460,849,777 |
92,245,295,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,617,868,714 |
6,480,944,621 |
3,394,770,270 |
|
1. Tiền |
|
6,617,868,714 |
6,480,944,621 |
3,394,770,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,258,631,891 |
15,000,339,376 |
26,159,164,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,761,614,910 |
13,675,290,363 |
23,361,920,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,147,088,181 |
2,801,756,442 |
3,553,388,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
584,918,800 |
758,282,571 |
1,394,855,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,234,990,000 |
-2,234,990,000 |
-2,151,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
25,008,473,966 |
24,758,760,011 |
58,772,364,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
25,190,873,966 |
24,941,160,011 |
58,954,764,043 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
725,565,454 |
220,805,769 |
3,918,996,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,191,057 |
114,207,594 |
106,380,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
353,662,112 |
66,346,841 |
3,812,616,023 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
361,712,285 |
40,251,334 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
24,944,378,724 |
28,310,675,873 |
41,098,857,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
24,546,732,869 |
23,580,629,876 |
37,504,859,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,490,582,505 |
9,524,479,512 |
23,419,009,361 |
|
- Nguyên giá |
|
18,538,161,319 |
18,357,528,923 |
33,377,235,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,047,578,814 |
-8,833,049,411 |
-9,958,225,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
14,056,150,364 |
14,056,150,364 |
14,085,850,364 |
|
- Nguyên giá |
|
14,086,430,364 |
14,086,430,364 |
14,119,430,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,280,000 |
-30,280,000 |
-33,580,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,366,624,105 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,366,624,105 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
397,645,855 |
3,363,421,892 |
3,593,998,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
397,645,855 |
3,363,421,892 |
3,593,998,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
62,554,918,749 |
74,771,525,650 |
133,344,153,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
14,205,815,925 |
25,136,579,020 |
83,431,835,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
14,205,815,925 |
24,142,817,500 |
74,297,738,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
264,010,000 |
782,245,000 |
2,216,430,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
618,519,700 |
824,970,900 |
12,397,707,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
124,555,991 |
50,798,245 |
312,077,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
874,734,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
108,842,424 |
1,080,981,601 |
65,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
98,280,694 |
195,327,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,144,981 |
31,948,231 |
81,360,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,990,530,000 |
21,204,380,000 |
58,070,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
69,212,829 |
69,212,829 |
84,601,209 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
993,761,520 |
9,134,097,171 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
993,761,520 |
9,134,097,171 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
48,349,102,824 |
49,634,946,630 |
49,912,317,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
48,349,102,824 |
49,634,946,630 |
49,912,317,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
42,000,000,000 |
|
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,071,101,330 |
4,071,101,330 |
4,135,393,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,551,494 |
1,309,395,300 |
1,522,473,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,590,244,690 |
1,285,843,806 |
1,245,955,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,613,796,184 |
23,551,494 |
276,518,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
62,554,918,749 |
74,771,525,650 |
133,344,153,194 |
|