MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,610,540,025 46,460,849,777 92,245,295,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,617,868,714 6,480,944,621 3,394,770,270
1. Tiền 6,617,868,714 6,480,944,621 3,394,770,270
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,258,631,891 15,000,339,376 26,159,164,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,761,614,910 13,675,290,363 23,361,920,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,147,088,181 2,801,756,442 3,553,388,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 584,918,800 758,282,571 1,394,855,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,234,990,000 -2,234,990,000 -2,151,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,008,473,966 24,758,760,011 58,772,364,043
1. Hàng tồn kho 25,190,873,966 24,941,160,011 58,954,764,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -182,400,000 -182,400,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 725,565,454 220,805,769 3,918,996,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,191,057 114,207,594 106,380,559
2. Thuế GTGT được khấu trừ 353,662,112 66,346,841 3,812,616,023
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 361,712,285 40,251,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,944,378,724 28,310,675,873 41,098,857,775
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,546,732,869 23,580,629,876 37,504,859,725
1. Tài sản cố định hữu hình 10,490,582,505 9,524,479,512 23,419,009,361
- Nguyên giá 18,538,161,319 18,357,528,923 33,377,235,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,047,578,814 -8,833,049,411 -9,958,225,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,056,150,364 14,056,150,364 14,085,850,364
- Nguyên giá 14,086,430,364 14,086,430,364 14,119,430,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,280,000 -30,280,000 -33,580,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,366,624,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,366,624,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 397,645,855 3,363,421,892 3,593,998,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 397,645,855 3,363,421,892 3,593,998,050
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,554,918,749 74,771,525,650 133,344,153,194
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,205,815,925 25,136,579,020 83,431,835,824
I. Nợ ngắn hạn 14,205,815,925 24,142,817,500 74,297,738,653
1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,010,000 782,245,000 2,216,430,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 618,519,700 824,970,900 12,397,707,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,555,991 50,798,245 312,077,267
4. Phải trả người lao động 874,734,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,842,424 1,080,981,601 65,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,280,694 195,327,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,144,981 31,948,231 81,360,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,990,530,000 21,204,380,000 58,070,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,212,829 69,212,829 84,601,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 993,761,520 9,134,097,171
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 993,761,520 9,134,097,171
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,349,102,824 49,634,946,630 49,912,317,370
I. Vốn chủ sở hữu 48,349,102,824 49,634,946,630 49,912,317,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,254,450,000 2,254,450,000 2,254,450,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,071,101,330 4,071,101,330 4,135,393,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,551,494 1,309,395,300 1,522,473,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,590,244,690 1,285,843,806 1,245,955,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,613,796,184 23,551,494 276,518,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,554,918,749 74,771,525,650 133,344,153,194
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.