TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,248,952,487 |
10,604,010,772 |
10,252,641,395 |
157,140,334,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,525,190,737 |
2,194,017,334 |
3,202,287,327 |
1,055,268,415 |
|
1. Tiền |
1,525,190,737 |
2,194,017,334 |
3,202,287,327 |
1,055,268,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,749,481,857 |
5,545,508,179 |
4,263,476,308 |
97,642,215,970 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,067,315,455 |
625,260,182 |
439,476,308 |
56,332,619,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,657,574,186 |
4,920,247,997 |
3,824,000,000 |
41,308,609,806 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,592,216 |
|
|
986,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,990,548,287 |
204,145,876 |
279,742,633 |
38,145,530,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,990,548,287 |
204,145,876 |
279,742,633 |
38,145,530,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
983,731,606 |
2,660,339,383 |
2,507,135,127 |
297,320,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,721,014 |
381,995,473 |
349,164,432 |
234,486,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
809,578,613 |
2,278,343,910 |
2,157,970,695 |
62,833,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
431,979 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
546,040,686,147 |
603,464,708,324 |
597,633,549,041 |
560,019,545,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
521,425,790,773 |
516,423,859,736 |
507,606,849,595 |
539,515,943,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
514,411,900,139 |
509,499,246,893 |
500,744,516,086 |
532,653,610,385 |
|
- Nguyên giá |
601,506,373,914 |
601,747,227,586 |
595,446,460,414 |
632,636,876,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,094,473,775 |
-92,247,980,693 |
-94,701,944,328 |
-99,983,266,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,013,890,634 |
6,924,612,843 |
6,862,333,509 |
6,862,333,509 |
|
- Nguyên giá |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,823,469,366 |
-2,912,747,157 |
-2,975,026,491 |
-2,975,026,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
63,933,140,669 |
68,174,146,051 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
63,933,140,669 |
68,174,146,051 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,614,095,374 |
23,106,907,919 |
21,851,753,395 |
20,502,801,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,614,095,374 |
23,097,517,946 |
21,851,753,395 |
20,502,801,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,389,973 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
647,289,638,634 |
614,068,719,096 |
607,886,190,436 |
717,159,880,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
291,181,929,222 |
286,121,229,746 |
285,103,171,927 |
387,421,082,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,639,177,704 |
50,237,662,353 |
78,118,842,609 |
80,475,762,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,548,436,417 |
3,564,994,826 |
2,898,598,099 |
31,760,508,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,072,466 |
28,899,750 |
84,966,750 |
3,994,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,529,587,924 |
9,627,897,241 |
7,171,377,936 |
1,527,991,150 |
|
4. Phải trả người lao động |
198,575,188 |
223,300,845 |
194,368,492 |
312,453,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
139,500,000 |
6,186,395,765 |
5,839,982,036 |
13,975,861,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,236,365 |
6,050,000 |
7,472,726 |
122,727,274 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,776,781,840 |
2,803,136,422 |
1,561,433,681 |
2,120,524,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,240,000,000 |
24,686,000,000 |
57,249,655,385 |
27,540,713,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
215,542,751,518 |
235,883,567,393 |
206,984,329,318 |
306,945,320,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
6,186,395,765 |
6,186,395,765 |
1,316,482,416 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
180,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,180,000,000 |
2,135,000,000 |
2,006,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,182,751,518 |
225,721,199,918 |
196,950,961,843 |
304,128,837,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,840,971,710 |
1,840,971,710 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
356,107,709,412 |
327,947,489,350 |
322,783,018,509 |
329,738,798,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
356,107,709,412 |
327,947,489,350 |
322,783,018,509 |
329,738,798,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,594,335,007 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
|
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,513,374,405 |
-20,646,845,657 |
-25,811,316,498 |
-18,855,536,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,314,931,313 |
-33,495,514,313 |
-5,502,347,702 |
1,453,432,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,828,305,718 |
12,848,668,656 |
-20,308,968,796 |
-20,308,968,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
647,289,638,634 |
614,068,719,096 |
607,886,190,436 |
717,159,880,775 |
|