MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,248,952,487 10,604,010,772 10,252,641,395 157,140,334,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,525,190,737 2,194,017,334 3,202,287,327 1,055,268,415
1. Tiền 1,525,190,737 2,194,017,334 3,202,287,327 1,055,268,415
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,749,481,857 5,545,508,179 4,263,476,308 97,642,215,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,067,315,455 625,260,182 439,476,308 56,332,619,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,657,574,186 4,920,247,997 3,824,000,000 41,308,609,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,592,216 986,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,990,548,287 204,145,876 279,742,633 38,145,530,104
1. Hàng tồn kho 48,990,548,287 204,145,876 279,742,633 38,145,530,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 983,731,606 2,660,339,383 2,507,135,127 297,320,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,721,014 381,995,473 349,164,432 234,486,735
2. Thuế GTGT được khấu trừ 809,578,613 2,278,343,910 2,157,970,695 62,833,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 431,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 546,040,686,147 603,464,708,324 597,633,549,041 560,019,545,830
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 521,425,790,773 516,423,859,736 507,606,849,595 539,515,943,894
1. Tài sản cố định hữu hình 514,411,900,139 509,499,246,893 500,744,516,086 532,653,610,385
- Nguyên giá 601,506,373,914 601,747,227,586 595,446,460,414 632,636,876,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,094,473,775 -92,247,980,693 -94,701,944,328 -99,983,266,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,013,890,634 6,924,612,843 6,862,333,509 6,862,333,509
- Nguyên giá 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,823,469,366 -2,912,747,157 -2,975,026,491 -2,975,026,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,933,140,669 68,174,146,051
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,933,140,669 68,174,146,051
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,614,095,374 23,106,907,919 21,851,753,395 20,502,801,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,614,095,374 23,097,517,946 21,851,753,395 20,502,801,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,389,973
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647,289,638,634 614,068,719,096 607,886,190,436 717,159,880,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 291,181,929,222 286,121,229,746 285,103,171,927 387,421,082,555
I. Nợ ngắn hạn 75,639,177,704 50,237,662,353 78,118,842,609 80,475,762,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,548,436,417 3,564,994,826 2,898,598,099 31,760,508,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,072,466 28,899,750 84,966,750 3,994,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,529,587,924 9,627,897,241 7,171,377,936 1,527,991,150
4. Phải trả người lao động 198,575,188 223,300,845 194,368,492 312,453,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 139,500,000 6,186,395,765 5,839,982,036 13,975,861,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,236,365 6,050,000 7,472,726 122,727,274
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,776,781,840 2,803,136,422 1,561,433,681 2,120,524,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,240,000,000 24,686,000,000 57,249,655,385 27,540,713,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,110,987,504 3,110,987,504 3,110,987,504 3,110,987,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 215,542,751,518 235,883,567,393 206,984,329,318 306,945,320,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 6,186,395,765 6,186,395,765 1,316,482,416
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 180,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,180,000,000 2,135,000,000 2,006,000,000 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 214,182,751,518 225,721,199,918 196,950,961,843 304,128,837,914
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,840,971,710 1,840,971,710
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 356,107,709,412 327,947,489,350 322,783,018,509 329,738,798,220
I. Vốn chủ sở hữu 356,107,709,412 327,947,489,350 322,783,018,509 329,738,798,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,594,335,007
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,594,335,007 6,594,335,007 6,594,335,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,513,374,405 -20,646,845,657 -25,811,316,498 -18,855,536,787
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,314,931,313 -33,495,514,313 -5,502,347,702 1,453,432,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,828,305,718 12,848,668,656 -20,308,968,796 -20,308,968,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647,289,638,634 614,068,719,096 607,886,190,436 717,159,880,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.