TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,089,579,274 |
98,762,630,113 |
109,735,746,425 |
137,057,369,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,196,755,068 |
3,709,918,801 |
15,242,410,670 |
10,658,948,493 |
|
1. Tiền |
13,196,755,068 |
3,709,918,801 |
15,242,410,670 |
10,658,948,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,261,417,465 |
62,320,455,750 |
51,364,577,537 |
70,228,911,264 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,061,865,057 |
35,429,593,936 |
24,170,370,927 |
43,104,167,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,252,771,000 |
26,107,749,000 |
26,480,749,000 |
26,526,795,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
946,781,408 |
783,112,814 |
713,457,610 |
597,947,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,150,989,919 |
32,266,527,007 |
42,861,173,150 |
55,905,792,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,150,989,919 |
32,266,527,007 |
42,861,173,150 |
55,905,792,148 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,480,416,822 |
465,728,555 |
267,585,068 |
263,717,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
358,971,026 |
417,009,055 |
195,468,554 |
148,482,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,120,225,931 |
47,499,635 |
70,896,649 |
113,582,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,219,865 |
1,219,865 |
1,219,865 |
1,651,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
625,468,003,912 |
627,767,325,552 |
629,156,051,815 |
610,307,892,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
595,763,014,264 |
564,312,591,085 |
570,190,180,130 |
553,449,543,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
587,962,518,614 |
556,623,408,094 |
562,605,389,353 |
545,962,181,014 |
|
- Nguyên giá |
646,380,747,051 |
617,502,183,415 |
627,474,530,179 |
614,671,145,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,418,228,437 |
-60,878,775,321 |
-64,869,140,826 |
-68,708,964,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,800,495,650 |
7,689,182,991 |
7,584,790,777 |
7,487,362,978 |
|
- Nguyên giá |
9,793,610,000 |
9,793,610,000 |
9,793,610,000 |
9,793,610,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,993,114,350 |
-2,104,427,009 |
-2,208,819,223 |
-2,306,247,022 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,058,163,637 |
19,385,795,637 |
19,385,795,637 |
19,418,250,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
15,058,163,637 |
19,385,795,637 |
19,385,795,637 |
19,418,250,182 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,646,026,011 |
44,068,138,830 |
39,579,276,048 |
37,439,298,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,800,623,270 |
44,045,739,599 |
39,649,579,708 |
37,420,490,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-154,597,259 |
22,399,231 |
-70,303,660 |
18,808,767 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
781,557,583,186 |
726,529,955,665 |
738,891,798,240 |
747,365,262,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,247,021,874 |
364,670,741,050 |
372,197,093,664 |
370,931,766,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,727,648,846 |
122,000,385,482 |
137,583,738,096 |
94,695,410,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,544,039,160 |
23,485,174,481 |
37,198,401,521 |
19,688,226,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
551,563,625 |
3,000,000 |
85,052,500 |
3,539,614,654 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,904,751,908 |
8,894,365,742 |
10,008,661,449 |
11,442,669,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
466,726,116 |
402,884,829 |
415,541,982 |
320,463,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
454,691,734 |
3,425,423,172 |
2,208,701,737 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,354,860,607 |
466,151,517 |
182,387,879 |
139,854,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,105,407,679 |
4,174,893,338 |
1,902,649,150 |
2,193,530,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,139,531,328 |
81,458,455,418 |
81,704,852,020 |
52,051,362,775 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,660,768,423 |
2,660,768,423 |
2,660,768,423 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,519,373,028 |
242,670,355,568 |
234,613,355,568 |
276,236,355,568 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,057,228,576 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,397,900,000 |
1,377,800,000 |
1,320,800,000 |
1,318,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
208,064,244,452 |
241,292,555,568 |
233,292,555,568 |
274,917,555,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,310,561,312 |
361,859,214,615 |
366,694,704,576 |
376,433,495,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,310,561,312 |
361,859,214,615 |
366,694,704,576 |
376,433,495,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,693,896,846 |
5,693,896,846 |
5,693,896,846 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,616,664,466 |
14,165,317,769 |
19,000,807,730 |
27,839,160,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,533,352,990 |
9,082,006,293 |
4,903,114,645 |
16,323,612,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,083,311,476 |
5,083,311,476 |
14,097,693,085 |
11,515,548,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
781,557,583,186 |
726,529,955,665 |
738,891,798,240 |
747,365,262,252 |
|