MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,089,579,274 98,762,630,113 109,735,746,425 137,057,369,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,196,755,068 3,709,918,801 15,242,410,670 10,658,948,493
1. Tiền 13,196,755,068 3,709,918,801 15,242,410,670 10,658,948,493
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,261,417,465 62,320,455,750 51,364,577,537 70,228,911,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,061,865,057 35,429,593,936 24,170,370,927 43,104,167,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,252,771,000 26,107,749,000 26,480,749,000 26,526,795,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 946,781,408 783,112,814 713,457,610 597,947,356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,150,989,919 32,266,527,007 42,861,173,150 55,905,792,148
1. Hàng tồn kho 39,150,989,919 32,266,527,007 42,861,173,150 55,905,792,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,480,416,822 465,728,555 267,585,068 263,717,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 358,971,026 417,009,055 195,468,554 148,482,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,120,225,931 47,499,635 70,896,649 113,582,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,219,865 1,219,865 1,219,865 1,651,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,468,003,912 627,767,325,552 629,156,051,815 610,307,892,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 595,763,014,264 564,312,591,085 570,190,180,130 553,449,543,992
1. Tài sản cố định hữu hình 587,962,518,614 556,623,408,094 562,605,389,353 545,962,181,014
- Nguyên giá 646,380,747,051 617,502,183,415 627,474,530,179 614,671,145,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,418,228,437 -60,878,775,321 -64,869,140,826 -68,708,964,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,800,495,650 7,689,182,991 7,584,790,777 7,487,362,978
- Nguyên giá 9,793,610,000 9,793,610,000 9,793,610,000 9,793,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,993,114,350 -2,104,427,009 -2,208,819,223 -2,306,247,022
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,058,163,637 19,385,795,637 19,385,795,637 19,418,250,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 15,058,163,637 19,385,795,637 19,385,795,637 19,418,250,182
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,646,026,011 44,068,138,830 39,579,276,048 37,439,298,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,800,623,270 44,045,739,599 39,649,579,708 37,420,490,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -154,597,259 22,399,231 -70,303,660 18,808,767
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 781,557,583,186 726,529,955,665 738,891,798,240 747,365,262,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 424,247,021,874 364,670,741,050 372,197,093,664 370,931,766,563
I. Nợ ngắn hạn 210,727,648,846 122,000,385,482 137,583,738,096 94,695,410,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,544,039,160 23,485,174,481 37,198,401,521 19,688,226,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 551,563,625 3,000,000 85,052,500 3,539,614,654
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,904,751,908 8,894,365,742 10,008,661,449 11,442,669,344
4. Phải trả người lao động 466,726,116 402,884,829 415,541,982 320,463,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 454,691,734 3,425,423,172 2,208,701,737
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,354,860,607 466,151,517 182,387,879 139,854,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,105,407,679 4,174,893,338 1,902,649,150 2,193,530,695
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,139,531,328 81,458,455,418 81,704,852,020 52,051,362,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,660,768,423 2,660,768,423 2,660,768,423 3,110,987,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 213,519,373,028 242,670,355,568 234,613,355,568 276,236,355,568
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,057,228,576
7. Phải trả dài hạn khác 1,397,900,000 1,377,800,000 1,320,800,000 1,318,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 208,064,244,452 241,292,555,568 233,292,555,568 274,917,555,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,310,561,312 361,859,214,615 366,694,704,576 376,433,495,689
I. Vốn chủ sở hữu 357,310,561,312 361,859,214,615 366,694,704,576 376,433,495,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,693,896,846 5,693,896,846 5,693,896,846 6,594,335,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,616,664,466 14,165,317,769 19,000,807,730 27,839,160,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,533,352,990 9,082,006,293 4,903,114,645 16,323,612,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,083,311,476 5,083,311,476 14,097,693,085 11,515,548,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 781,557,583,186 726,529,955,665 738,891,798,240 747,365,262,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.