TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,784,810,461 |
|
55,155,403,001 |
106,156,018,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
875,168,547 |
|
2,879,171,352 |
9,868,000,942 |
|
1. Tiền |
875,168,547 |
|
2,879,171,352 |
1,268,793,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,599,207,802 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,775,612,007 |
|
39,086,810,915 |
85,775,972,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,240,638,216 |
|
26,514,447,795 |
24,625,143,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,416,396,764 |
|
3,538,000 |
28,450,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,577,027 |
|
12,568,825,120 |
32,700,828,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,818,312,206 |
|
5,891,004,810 |
10,263,608,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,818,312,206 |
|
5,891,004,810 |
10,263,608,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,015,717,701 |
|
7,298,415,924 |
248,436,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
512,588,720 |
|
575,059,746 |
86,466,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,325,875,673 |
|
6,659,162,355 |
160,749,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,827,563 |
|
64,193,823 |
1,219,865 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
19,159,425,745 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,097,822,939 |
|
664,869,592,487 |
615,651,998,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
295,216,303,766 |
|
630,411,447,039 |
577,743,886,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,855,048,094 |
|
563,372,272,697 |
568,979,623,421 |
|
- Nguyên giá |
127,012,146,934 |
|
594,525,761,645 |
611,719,978,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,157,098,840 |
|
-31,153,488,948 |
-42,740,354,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
67,039,174,342 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
68,337,360,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,298,185,658 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,926,496,767 |
|
|
8,764,263,130 |
|
- Nguyên giá |
9,477,360,000 |
|
|
10,487,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,863,233 |
|
|
-1,723,096,870 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47,250,000 |
17,847,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
12,391,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,434,758,905 |
|
47,250,000 |
5,456,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
881,519,173 |
|
34,410,895,448 |
20,059,948,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
867,773,690 |
|
34,373,304,564 |
20,004,021,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,745,483 |
|
37,590,884 |
55,926,936 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,882,633,400 |
|
720,024,995,488 |
721,808,016,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,722,203,298 |
|
343,196,460,986 |
348,175,132,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,372,060,780 |
|
89,593,738,762 |
129,800,723,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,941,113,145 |
|
33,190,819,607 |
27,554,368,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
740,157,985 |
|
308,640,844 |
1,030,174,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
168,712,453 |
|
5,910,413,326 |
7,250,646,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
342,074,133 |
|
789,224,493 |
711,171,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,315,872,959 |
|
414,936,145 |
495,694,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
886,193,285 |
633,909,086 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,372,881,283 |
2,793,074,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45,720,629,779 |
86,543,210,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,788,473,321 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
145,350,142,518 |
|
253,602,722,224 |
218,374,409,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
4,430,442,385 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,092,400,000 |
|
1,539,500,000 |
1,408,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,868,150,000 |
|
252,063,222,224 |
212,535,566,672 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,160,430,102 |
|
376,828,534,502 |
373,632,883,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,160,430,102 |
|
376,828,534,502 |
373,632,883,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,000,000,000 |
|
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
5,618,546,643 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-839,569,898 |
|
34,828,534,502 |
26,014,337,280 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,151,188,777 |
23,285,404,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29,677,345,725 |
2,728,932,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,882,633,400 |
|
720,024,995,488 |
721,808,016,568 |
|