MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,784,810,461 55,155,403,001 106,156,018,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 875,168,547 2,879,171,352 9,868,000,942
1. Tiền 875,168,547 2,879,171,352 1,268,793,140
2. Các khoản tương đương tiền 8,599,207,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,775,612,007 39,086,810,915 85,775,972,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,240,638,216 26,514,447,795 24,625,143,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,416,396,764 3,538,000 28,450,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,577,027 12,568,825,120 32,700,828,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,818,312,206 5,891,004,810 10,263,608,514
1. Hàng tồn kho 23,818,312,206 5,891,004,810 10,263,608,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,015,717,701 7,298,415,924 248,436,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 512,588,720 575,059,746 86,466,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,325,875,673 6,659,162,355 160,749,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,827,563 64,193,823 1,219,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,159,425,745
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,097,822,939 664,869,592,487 615,651,998,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 295,216,303,766 630,411,447,039 577,743,886,551
1. Tài sản cố định hữu hình 115,855,048,094 563,372,272,697 568,979,623,421
- Nguyên giá 127,012,146,934 594,525,761,645 611,719,978,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,157,098,840 -31,153,488,948 -42,740,354,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 67,039,174,342
- Nguyên giá 68,337,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,298,185,658
3. Tài sản cố định vô hình 8,926,496,767 8,764,263,130
- Nguyên giá 9,477,360,000 10,487,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,863,233 -1,723,096,870
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,250,000 17,847,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,391,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,434,758,905 47,250,000 5,456,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 881,519,173 34,410,895,448 20,059,948,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 867,773,690 34,373,304,564 20,004,021,136
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,745,483 37,590,884 55,926,936
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,882,633,400 720,024,995,488 721,808,016,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 240,722,203,298 343,196,460,986 348,175,132,645
I. Nợ ngắn hạn 95,372,060,780 89,593,738,762 129,800,723,588
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,941,113,145 33,190,819,607 27,554,368,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 740,157,985 308,640,844 1,030,174,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168,712,453 5,910,413,326 7,250,646,650
4. Phải trả người lao động 342,074,133 789,224,493 711,171,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,315,872,959 414,936,145 495,694,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 886,193,285 633,909,086
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,372,881,283 2,793,074,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,720,629,779 86,543,210,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,788,473,321
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 145,350,142,518 253,602,722,224 218,374,409,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,430,442,385
7. Phải trả dài hạn khác 1,092,400,000 1,539,500,000 1,408,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,868,150,000 252,063,222,224 212,535,566,672
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,160,430,102 376,828,534,502 373,632,883,923
I. Vốn chủ sở hữu 113,160,430,102 376,828,534,502 373,632,883,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,618,546,643
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -839,569,898 34,828,534,502 26,014,337,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,151,188,777 23,285,404,636
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,677,345,725 2,728,932,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,882,633,400 720,024,995,488 721,808,016,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.