1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
587,356,402,217 |
436,451,473,164 |
392,144,163,992 |
579,152,028,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
27,028,425,491 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
587,356,402,217 |
436,451,473,164 |
392,144,163,992 |
552,123,602,645 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
561,319,666,942 |
407,654,974,674 |
359,330,760,561 |
523,190,023,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,036,735,275 |
28,796,498,490 |
32,813,403,431 |
28,933,579,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,644,854,927 |
3,229,930,412 |
252,442,587 |
1,847,763,952 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,453,416,582 |
15,372,482,481 |
14,604,093,783 |
15,301,946,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,453,416,582 |
15,368,074,099 |
15,368,074,099 |
13,921,796,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,943,550,674 |
2,615,153,953 |
2,219,757,428 |
1,709,882,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,544,809,703 |
3,605,572,825 |
3,438,889,131 |
6,665,552,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,739,813,243 |
10,433,219,643 |
12,803,105,676 |
7,103,961,554 |
|
12. Thu nhập khác |
105,531,846 |
69,131,296 |
166,356,161 |
430,326,756 |
|
13. Chi phí khác |
347,658,438 |
922,708,828 |
4,887,562,221 |
4,545,262,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-242,126,592 |
-853,577,532 |
-4,721,206,060 |
-4,114,935,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,497,686,651 |
9,579,642,111 |
8,081,899,616 |
2,989,026,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,239,023,111 |
2,082,113,190 |
1,941,095,210 |
1,105,151,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-134,545,454 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
393,208,994 |
7,497,528,921 |
6,140,804,406 |
1,883,874,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
393,208,994 |
7,497,528,921 |
6,140,804,406 |
1,883,874,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
126 |
108 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|