MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 587,356,402,217 436,451,473,164 392,144,163,992 579,152,028,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,028,425,491
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 587,356,402,217 436,451,473,164 392,144,163,992 552,123,602,645
4. Giá vốn hàng bán 561,319,666,942 407,654,974,674 359,330,760,561 523,190,023,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,036,735,275 28,796,498,490 32,813,403,431 28,933,579,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,644,854,927 3,229,930,412 252,442,587 1,847,763,952
7. Chi phí tài chính 15,453,416,582 15,372,482,481 14,604,093,783 15,301,946,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,453,416,582 15,368,074,099 15,368,074,099 13,921,796,733
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,943,550,674 2,615,153,953 2,219,757,428 1,709,882,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,544,809,703 3,605,572,825 3,438,889,131 6,665,552,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,739,813,243 10,433,219,643 12,803,105,676 7,103,961,554
12. Thu nhập khác 105,531,846 69,131,296 166,356,161 430,326,756
13. Chi phí khác 347,658,438 922,708,828 4,887,562,221 4,545,262,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -242,126,592 -853,577,532 -4,721,206,060 -4,114,935,513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,497,686,651 9,579,642,111 8,081,899,616 2,989,026,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,239,023,111 2,082,113,190 1,941,095,210 1,105,151,785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -134,545,454
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 393,208,994 7,497,528,921 6,140,804,406 1,883,874,256
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 393,208,994 7,497,528,921 6,140,804,406 1,883,874,256
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 108 32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.