1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
318,477,360,165 |
196,442,165,975 |
615,914,748,762 |
341,549,335,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
318,477,360,165 |
196,442,165,975 |
615,914,748,762 |
341,549,335,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,810,431,853 |
171,874,230,095 |
583,716,907,026 |
318,067,140,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,666,928,312 |
24,567,935,880 |
32,197,841,736 |
23,482,195,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,481,645 |
2,025,260 |
299,246,203 |
46,390,597 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,775,618,203 |
14,556,863,602 |
4,965,900,708 |
14,572,038,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,775,618,203 |
14,409,097,556 |
5,113,666,754 |
14,572,038,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,315,039,941 |
2,665,614,181 |
12,714,184,713 |
5,212,508,268 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,801,793,283 |
5,748,717,802 |
3,063,804,767 |
5,614,633,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,853,958,530 |
1,598,765,555 |
11,753,197,751 |
-1,870,593,458 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,207,880,526 |
75,217,519 |
11,724,869,892 |
|
13. Chi phí khác |
4,567,903,345 |
11,220,381,332 |
8,729,786,530 |
4,797,621,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,567,903,345 |
-12,500,806 |
-8,654,569,011 |
6,927,248,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,286,055,185 |
1,586,264,749 |
3,098,628,740 |
5,056,654,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,512,108,771 |
404,538,965 |
977,731,794 |
1,126,440,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,773,946,414 |
1,181,725,784 |
2,120,896,946 |
3,930,213,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,773,946,414 |
1,181,725,784 |
2,120,896,946 |
3,930,213,840 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
189 |
23 |
41 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|