MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 318,477,360,165 196,442,165,975 615,914,748,762 341,549,335,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 318,477,360,165 196,442,165,975 615,914,748,762 341,549,335,759
4. Giá vốn hàng bán 278,810,431,853 171,874,230,095 583,716,907,026 318,067,140,022
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,666,928,312 24,567,935,880 32,197,841,736 23,482,195,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79,481,645 2,025,260 299,246,203 46,390,597
7. Chi phí tài chính 13,775,618,203 14,556,863,602 4,965,900,708 14,572,038,492
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,775,618,203 14,409,097,556 5,113,666,754 14,572,038,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,315,039,941 2,665,614,181 12,714,184,713 5,212,508,268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,801,793,283 5,748,717,802 3,063,804,767 5,614,633,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,853,958,530 1,598,765,555 11,753,197,751 -1,870,593,458
12. Thu nhập khác 11,207,880,526 75,217,519 11,724,869,892
13. Chi phí khác 4,567,903,345 11,220,381,332 8,729,786,530 4,797,621,626
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,567,903,345 -12,500,806 -8,654,569,011 6,927,248,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,286,055,185 1,586,264,749 3,098,628,740 5,056,654,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,512,108,771 404,538,965 977,731,794 1,126,440,968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,773,946,414 1,181,725,784 2,120,896,946 3,930,213,840
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,773,946,414 1,181,725,784 2,120,896,946 3,930,213,840
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 189 23 41 76
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.