MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 390,477,088,199 505,650,279,682 262,493,471,787 347,810,742,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 390,477,088,199 505,650,279,682 262,493,471,787 347,810,742,905
4. Giá vốn hàng bán 354,050,381,030 473,217,705,348 229,352,194,476 304,583,609,993
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,426,707,169 32,432,574,334 33,141,277,311 43,227,132,912
6. Doanh thu hoạt động tài chính 655,506,868 2,077,128 546,555,758 45,962,186
7. Chi phí tài chính 12,302,688,017 9,590,999,670 13,272,482,730 11,837,918,282
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,044,994,135 8,831,694,013 11,630,923,216 11,837,918,282
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,105,632,019
9. Chi phí bán hàng 3,335,984,754 2,473,741,832 4,093,665,256 6,286,082,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,216,989,649 4,044,359,345 8,029,694,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,226,551,617 16,325,550,615 8,291,990,728 23,043,462,766
12. Thu nhập khác 8,002,439,156 8,096,860,923 22,495,614,653 443,836,695
13. Chi phí khác 8,244,549,368 7,182,885,406 21,464,848,228 1,356,807,328
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -242,110,212 913,975,517 1,030,766,425 -912,970,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,984,441,405 17,239,526,132 9,322,757,153 22,130,492,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,863,591,133 3,605,469,162 1,647,019,480 3,715,638,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,120,850,272 13,634,056,970 7,675,737,673 18,414,853,274
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,120,850,272 13,634,056,970 7,675,737,673 18,414,853,274
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 276 148 356
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.