TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,858,517,871,367 |
1,700,434,594,860 |
1,502,924,875,498 |
1,401,420,953,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,434,750,125 |
11,085,310,827 |
6,888,697,765 |
6,342,566,990 |
|
1. Tiền |
1,434,750,125 |
11,085,310,827 |
6,888,697,765 |
6,342,566,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,072,481,449 |
59,743,543,374 |
45,460,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,072,481,449 |
|
45,460,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
750,527,349,383 |
656,729,755,317 |
531,004,559,223 |
521,009,477,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
600,949,919,431 |
450,213,083,851 |
376,317,033,663 |
381,738,259,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,290,516,734 |
104,680,406,979 |
68,448,692,113 |
172,352,485,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
36,647,569,405 |
60,000,000,000 |
-104,490,642,208 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,286,913,218 |
65,188,695,082 |
113,431,295,723 |
158,601,836,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-87,192,462,276 |
-87,192,462,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
978,985,457,718 |
960,265,569,473 |
908,146,021,032 |
856,469,569,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
978,985,457,718 |
960,265,569,473 |
942,266,563,634 |
890,590,112,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-34,120,542,602 |
-34,120,542,602 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,497,832,692 |
12,610,415,869 |
11,425,597,478 |
17,599,339,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,012,751,964 |
1,843,479,913 |
4,008,066,913 |
9,084,444,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,396,442,226 |
10,766,935,956 |
7,319,898,465 |
8,514,895,613 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,638,502 |
|
97,632,100 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
701,627,729,158 |
678,382,580,561 |
630,340,252,759 |
773,120,701,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,876,761,356 |
10,763,219,918 |
-49,226,780,082 |
105,299,812,017 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
-59,990,000,000 |
94,536,592,099 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,876,761,356 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
591,960,086,907 |
569,490,578,134 |
629,293,419,649 |
615,347,193,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,749,021,586 |
378,525,276,945 |
400,619,162,583 |
392,213,869,271 |
|
- Nguyên giá |
688,236,076,441 |
686,764,630,051 |
723,641,543,885 |
723,408,241,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,487,054,855 |
-308,239,353,106 |
-323,022,381,302 |
-331,194,371,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
210,267,723,078 |
190,116,499,173 |
227,919,995,277 |
222,660,466,790 |
|
- Nguyên giá |
254,862,882,575 |
236,695,445,120 |
281,567,301,757 |
281,567,301,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,595,159,497 |
-46,578,945,947 |
-53,647,306,480 |
-58,906,834,967 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
943,342,243 |
848,802,016 |
754,261,789 |
472,857,506 |
|
- Nguyên giá |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,071,267,611 |
-2,165,807,838 |
-2,260,348,065 |
-2,541,752,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,956,149,428 |
73,029,848,324 |
36,596,350,131 |
38,989,147,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,956,149,428 |
73,029,848,324 |
36,596,350,131 |
38,989,147,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,234,731,467 |
25,098,934,185 |
13,677,263,061 |
13,484,548,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,234,731,467 |
25,098,934,185 |
13,677,263,061 |
13,484,548,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,560,145,600,525 |
2,378,817,175,421 |
2,133,265,128,257 |
2,174,541,654,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,873,120,917,846 |
1,816,492,441,240 |
1,626,763,615,050 |
1,744,796,011,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,649,081,744,692 |
1,617,983,059,088 |
1,266,225,807,719 |
1,487,883,817,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,359,801,415 |
234,410,467,252 |
103,256,061,130 |
61,707,679,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,475,279,327 |
298,713,400,617 |
204,177,290,556 |
176,237,456,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,411,559,344 |
11,135,715,720 |
9,308,041,117 |
8,118,683,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,670,932,948 |
6,850,233,412 |
2,994,304,858 |
2,634,302,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,964,498,253 |
2,931,823,182 |
13,804,970,348 |
25,637,934,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,377,154,543 |
83,757,040,581 |
9,228,117,702 |
175,246,404,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,011,418,039,976 |
964,779,899,438 |
908,052,543,122 |
1,022,896,876,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,039,173,154 |
198,509,382,152 |
360,537,807,331 |
256,912,194,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,207,615,399 |
1,207,615,398 |
1,207,615,399 |
1,207,615,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,686,000 |
|
129,686,000 |
129,686,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,701,871,755 |
197,301,766,754 |
359,200,505,932 |
255,574,892,739 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
687,024,682,679 |
562,324,734,181 |
506,501,513,207 |
429,745,643,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
687,024,682,679 |
562,324,734,181 |
506,501,513,207 |
429,745,643,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
603,141,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
491,921,439 |
491,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,764,476,093 |
-105,935,472,405 |
-161,758,693,379 |
-238,514,563,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,472,873 |
-124,630,475,625 |
-180,453,696,599 |
-257,209,566,614 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,560,145,600,525 |
2,378,817,175,421 |
2,133,265,128,257 |
2,174,541,654,563 |
|