TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,258,679,400,080 |
1,280,971,865,709 |
1,362,450,798,024 |
1,559,871,707,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,250,818,589 |
16,391,125,066 |
57,773,167,967 |
73,733,299,315 |
|
1. Tiền |
11,250,818,589 |
16,391,125,066 |
57,773,167,967 |
73,733,299,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
80,800,000,000 |
70,800,000,000 |
90,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
80,800,000,000 |
70,800,000,000 |
90,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
658,509,755,651 |
521,967,673,243 |
443,983,034,390 |
566,209,826,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
482,952,160,126 |
353,051,066,582 |
225,588,333,578 |
389,972,982,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,710,186,123 |
137,995,971,246 |
196,811,322,530 |
162,936,330,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,172,551,924 |
33,244,525,458 |
21,583,378,282 |
13,300,513,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-325,142,522 |
-2,323,890,043 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
587,212,257,951 |
657,602,090,011 |
782,761,969,193 |
820,881,622,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
587,212,257,951 |
657,602,090,011 |
782,761,969,193 |
820,881,622,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,706,567,889 |
4,210,977,389 |
7,132,626,474 |
8,146,959,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
326,169,282 |
645,172,215 |
357,809,785 |
1,559,892,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,285,783,722 |
3,296,640,348 |
6,750,176,489 |
6,480,138,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,614,885 |
269,164,826 |
24,640,200 |
106,928,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
733,358,589,931 |
716,019,031,040 |
667,956,621,440 |
637,101,016,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,655,416,981 |
18,469,454,283 |
21,293,363,003 |
23,279,837,538 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,655,416,981 |
18,469,454,283 |
21,293,363,003 |
23,279,837,538 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
573,727,203,159 |
575,441,378,885 |
586,733,780,316 |
566,541,933,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,483,524,135 |
316,568,792,391 |
329,558,928,363 |
312,545,526,130 |
|
- Nguyên giá |
484,503,492,658 |
514,353,193,487 |
537,998,770,081 |
533,045,494,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,019,968,523 |
-197,784,401,096 |
-208,439,841,718 |
-220,499,968,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
262,712,621,656 |
258,394,844,352 |
256,750,424,977 |
253,625,296,025 |
|
- Nguyên giá |
343,352,861,532 |
333,739,833,678 |
333,123,787,549 |
331,787,157,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,640,239,876 |
-75,344,989,326 |
-76,373,362,572 |
-78,161,861,055 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
531,057,368 |
477,742,142 |
424,426,976 |
371,111,750 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,659,052,486 |
-1,712,367,712 |
-1,765,682,878 |
-1,818,998,104 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,478,881,420 |
103,830,995,089 |
18,705,526,758 |
18,705,526,758 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,478,881,420 |
103,830,995,089 |
18,705,526,758 |
18,705,526,758 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,497,088,371 |
8,277,202,783 |
31,223,951,363 |
28,573,718,279 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,362,542,917 |
8,277,202,783 |
31,223,951,363 |
28,573,718,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
134,545,454 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,992,037,990,011 |
1,996,990,896,749 |
2,030,407,419,464 |
2,196,972,724,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,311,354,952,338 |
1,320,412,171,974 |
1,347,971,994,111 |
1,515,310,585,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,127,005,470,378 |
1,095,861,692,353 |
967,807,760,941 |
1,202,997,241,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,459,934,465 |
108,588,880,299 |
113,688,897,542 |
203,625,489,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,434,536,458 |
166,368,600,457 |
61,794,462,647 |
228,448,321,959 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,217,561,074 |
14,421,932,792 |
14,048,849,208 |
10,503,334,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,124,030,221 |
1,480,426,486 |
2,201,959,172 |
2,043,553,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,130,854,462 |
99,999,998 |
2,464,648,602 |
640,479,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
599,462,885 |
488,685,294 |
650,148,945 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,014,186,476 |
15,503,068,960 |
8,392,545,999 |
12,251,880,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
725,520,529,004 |
773,825,565,232 |
749,481,715,991 |
730,399,649,755 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,504,375,333 |
15,084,532,835 |
15,084,532,835 |
15,084,532,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,349,481,960 |
224,550,479,621 |
380,164,233,170 |
312,313,344,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
16,976,952,484 |
3,149,863,736 |
3,149,885,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
154,531,008,994 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,981,091 |
1,388,806,026 |
1,270,351,490 |
1,208,414,165 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,292,500,869 |
206,184,721,111 |
221,213,008,950 |
307,955,044,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
680,683,037,673 |
676,578,724,775 |
682,435,425,353 |
681,662,138,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
680,683,037,673 |
676,578,724,775 |
682,435,425,353 |
681,662,138,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
517,950,850,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
517,950,850,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,930,000 |
-19,840,000 |
-26,756,000 |
-19,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,037,978,807 |
40,902,843,713 |
40,902,843,713 |
40,902,843,713 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,599,512,326 |
22,464,377,232 |
22,464,377,232 |
22,464,377,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,115,705,101 |
9,598,302,391 |
15,461,918,969 |
14,681,716,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,630,237,475 |
2,729,526,531 |
8,593,143,108 |
1,883,874,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,485,467,626 |
6,868,775,860 |
6,868,775,861 |
12,797,842,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,992,037,990,011 |
1,996,990,896,749 |
2,030,407,419,464 |
2,196,972,724,074 |
|