TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
835,793,736,981 |
925,109,339,686 |
899,598,693,622 |
1,056,721,567,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,889,922,591 |
20,082,026,616 |
21,224,914,561 |
38,500,303,748 |
|
1. Tiền |
27,889,922,591 |
20,082,026,616 |
21,224,914,561 |
38,500,303,748 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,564,157,971 |
378,385,630,878 |
329,340,602,016 |
465,197,742,261 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,137,982,806 |
332,419,234,320 |
233,349,672,841 |
311,527,970,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,697,126,793 |
43,599,448,970 |
70,645,644,172 |
77,955,489,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,062,505,124 |
6,700,404,340 |
29,780,997,959 |
80,026,053,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,311,771,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-4,333,456,752 |
-4,333,456,752 |
-4,435,712,956 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
521,149,296,742 |
520,752,407,654 |
540,518,441,056 |
545,619,872,156 |
|
1. Hàng tồn kho |
521,384,810,778 |
520,987,921,690 |
540,753,955,092 |
545,711,314,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-235,514,036 |
-235,514,036 |
-235,514,036 |
-91,441,857 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,190,359,677 |
5,889,274,538 |
8,514,735,989 |
7,403,649,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,236,412,110 |
1,940,996,371 |
1,536,031,228 |
1,096,782,846 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,136,120,065 |
130,428,508 |
429,025,469 |
388,229,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,291,781 |
187,313,938 |
179,745,341 |
422,291,544 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,630,535,721 |
3,630,535,721 |
6,369,933,951 |
5,496,345,882 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,192,775,136 |
363,472,403,685 |
374,004,637,694 |
387,351,247,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,615,462,716 |
1,615,462,716 |
1,753,832,787 |
2,200,997,787 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,615,462,716 |
1,615,462,716 |
1,753,832,787 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,200,997,787 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,541,349,575 |
296,540,147,280 |
321,987,925,168 |
322,651,396,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,380,760,867 |
220,334,179,865 |
246,503,891,052 |
242,222,266,296 |
|
- Nguyên giá |
353,897,308,636 |
354,260,817,731 |
383,367,665,087 |
383,387,542,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,516,547,769 |
-133,926,637,866 |
-136,863,774,035 |
-141,165,276,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
78,701,782,112 |
74,808,480,213 |
74,147,866,308 |
78,633,439,619 |
|
- Nguyên giá |
99,121,210,246 |
99,121,210,246 |
102,102,310,246 |
110,188,867,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,419,428,134 |
-24,312,730,033 |
-27,954,443,938 |
-31,555,427,978 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,458,806,596 |
1,397,487,202 |
1,336,167,808 |
1,795,690,418 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,830,325,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-731,303,258 |
-792,622,652 |
-853,942,046 |
-1,034,634,965 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,920,646,652 |
3,148,041,168 |
3,148,041,168 |
3,148,041,168 |
|
- Nguyên giá |
5,214,306,300 |
3,421,783,900 |
3,421,783,900 |
3,421,783,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,659,648 |
-273,742,732 |
-273,742,732 |
-273,742,732 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,657,236,624 |
48,879,676,192 |
34,302,490,280 |
46,579,623,994 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,657,236,624 |
48,879,676,192 |
34,302,490,280 |
46,579,623,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,458,079,569 |
13,289,076,329 |
12,812,348,291 |
12,771,188,027 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,458,079,569 |
13,289,076,329 |
12,812,348,291 |
12,771,188,027 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,189,986,512,117 |
1,288,581,743,371 |
1,273,603,331,316 |
1,444,072,814,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
682,867,137,765 |
762,860,880,309 |
690,026,923,756 |
836,098,383,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
501,392,403,696 |
589,986,299,016 |
570,111,432,626 |
704,847,883,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
323,299,255,641 |
326,475,212,018 |
391,562,903,498 |
141,297,573,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,412,232,666 |
169,733,001,745 |
78,010,489,033 |
61,380,787,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,714,964,692 |
34,177,508,017 |
41,380,168,791 |
12,290,274,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,356,433,805 |
7,875,191,604 |
13,793,983,896 |
2,338,084,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,991,125,109 |
1,599,635,322 |
3,274,908,730 |
444,106,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
129,009,984 |
216,510,000 |
374,058,080 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,406,929 |
|
84,351,312 |
66,703,363,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,557,209,060 |
43,063,337,602 |
34,784,666,578 |
413,547,792,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
278,095,550 |
278,095,550 |
278,095,550 |
278,095,550 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,567,807,158 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
6,569,670,260 |
6,567,807,158 |
6,567,807,158 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,474,734,069 |
172,874,581,293 |
119,915,491,130 |
131,250,499,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
299,118,091 |
331,981,091 |
256,981,091 |
362,392,459 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
127,675,615,978 |
119,042,600,202 |
119,658,510,039 |
226,981,091 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,500,000,000 |
53,500,000,000 |
|
130,661,126,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
507,119,374,352 |
525,720,863,062 |
583,576,407,560 |
607,974,431,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
507,119,374,352 |
525,720,863,062 |
583,576,407,560 |
607,974,431,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
418,844,890,000 |
418,844,890,000 |
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
493,286,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,021,921,439 |
8,021,921,439 |
8,021,921,439 |
8,021,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-4,380,000 |
-4,380,000 |
-8,060,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-8,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
28,495,659,925 |
28,495,659,925 |
28,495,659,925 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
28,495,659,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,057,193,444 |
10,057,193,444 |
10,057,193,444 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
41,704,089,544 |
60,305,578,254 |
43,722,782,752 |
10,057,193,444 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
68,120,806,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
68,120,806,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,189,986,512,117 |
1,288,581,743,371 |
1,273,603,331,316 |
1,444,072,814,873 |
|