1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,372,943,037 |
23,664,828,098 |
24,179,621,483 |
5,038,678,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,139,800 |
401,953,992 |
560,360,840 |
578,242,103 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,347,803,237 |
23,262,874,106 |
23,619,260,643 |
4,460,436,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,123,871,585 |
16,324,053,565 |
16,935,470,642 |
3,597,911,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,223,931,652 |
6,938,820,541 |
6,683,790,001 |
862,524,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,209,842 |
146,002,092 |
2,256,637 |
155,886,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,525 |
-637,334,900 |
23,338,871 |
-1,337,015,944 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
168,222,523 |
2,680,201,712 |
2,099,089,924 |
805,535,915 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
802,354,726 |
2,551,723,578 |
2,939,493,271 |
1,906,232,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
264,407,720 |
2,490,232,243 |
1,624,124,572 |
-356,340,768 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
264,407,720 |
2,490,232,243 |
1,624,124,572 |
-356,340,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,309,691 |
507,190,188 |
330,824,915 |
-65,215,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
206,098,029 |
1,983,042,055 |
1,293,299,657 |
-291,124,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
206,098,029 |
1,983,042,055 |
1,293,299,657 |
-291,124,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|