1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,082,833,430 |
22,411,920,238 |
4,582,047,256 |
7,478,629,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
847,888,856 |
496,458,595 |
-47,851,422 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,234,944,574 |
21,915,461,643 |
4,629,898,678 |
7,478,629,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,571,135,304 |
17,022,782,358 |
2,969,231,814 |
5,053,300,625 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,663,809,270 |
4,892,679,285 |
1,660,666,864 |
2,425,329,280 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,065,628 |
106,873,904 |
260,679,473 |
207,878,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
211,543,507 |
106,523,218 |
120,173,764 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,830,720,874 |
1,335,869,802 |
467,638,597 |
614,332,212 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,421,302,557 |
1,641,979,501 |
1,331,876,365 |
1,260,285,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,257,307,960 |
1,915,180,668 |
1,657,611 |
758,590,589 |
|
12. Thu nhập khác |
2,376,364 |
|
7,918,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,376,364 |
|
7,918,182 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,259,684,324 |
1,915,180,668 |
9,575,793 |
758,590,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
660,816,865 |
388,116,133 |
8,200,759 |
119,317,798 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,598,867,459 |
1,527,064,535 |
1,375,034 |
639,272,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,598,867,459 |
1,527,064,535 |
1,375,034 |
639,272,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|