1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,823,480,288 |
4,657,520,964 |
7,367,049,826 |
25,082,833,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
374,296,256 |
91,590,332 |
|
847,888,856 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,449,184,032 |
4,565,930,632 |
7,367,049,826 |
24,234,944,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,444,607,886 |
2,184,628,163 |
5,303,651,321 |
16,571,135,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,004,576,146 |
2,381,302,469 |
2,063,398,505 |
7,663,809,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,098,932 |
313,818,140 |
190,717,696 |
57,065,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,454,080 |
484,071,036 |
1,933,680 |
211,543,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,438,981,777 |
355,089,137 |
424,440,318 |
1,830,720,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,589,497,710 |
1,694,603,083 |
1,261,915,754 |
2,421,302,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,994,741,511 |
161,357,353 |
565,826,449 |
3,257,307,960 |
|
12. Thu nhập khác |
|
32,957,142 |
|
2,376,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
32,957,142 |
|
2,376,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,994,741,511 |
194,314,495 |
565,826,449 |
3,259,684,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,628,302 |
43,754,899 |
80,764,970 |
660,816,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,597,113,209 |
150,559,596 |
485,061,479 |
2,598,867,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,597,113,209 |
150,559,596 |
485,061,479 |
2,598,867,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|