TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,130,325,101 |
43,025,229,303 |
48,111,932,254 |
36,108,149,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
859,134,336 |
5,949,155,962 |
10,057,024,546 |
4,592,078,119 |
|
1. Tiền |
859,134,336 |
5,949,155,962 |
6,057,024,546 |
4,592,078,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,971,408,400 |
2,699,517,428 |
2,699,517,428 |
6,066,218,720 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
5,694,064,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,722,655,705 |
-2,994,546,677 |
-2,994,546,677 |
-1,627,845,385 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,852,630,713 |
14,770,531,195 |
18,555,498,427 |
6,679,897,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,276,751,061 |
15,103,986,819 |
18,947,337,274 |
6,866,732,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,500,000 |
47,500,000 |
80,380,000 |
81,153,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,359,522 |
276,024,246 |
408,217,955 |
508,801,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-656,979,870 |
-656,979,870 |
-880,436,802 |
-776,790,313 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,042,859,960 |
18,246,427,822 |
15,355,768,300 |
17,557,858,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,709,580,523 |
18,913,148,385 |
16,022,488,863 |
18,046,213,412 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-666,720,563 |
-666,720,563 |
-666,720,563 |
-488,355,084 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,404,291,692 |
1,359,596,896 |
1,444,123,553 |
1,212,097,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,907,066,043 |
1,102,127,726 |
1,129,893,999 |
1,054,696,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,846,005 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
493,379,644 |
257,469,170 |
314,229,554 |
157,401,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,854,997,156 |
11,989,869,204 |
13,263,996,548 |
13,111,135,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,434,805,034 |
11,326,340,879 |
12,271,947,718 |
12,271,947,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,607,059,350 |
2,998,195,195 |
3,943,802,034 |
3,943,802,034 |
|
- Nguyên giá |
2,671,293,081 |
6,368,889,200 |
7,598,425,564 |
7,598,425,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,064,233,731 |
-3,370,694,005 |
-3,654,623,530 |
-3,654,623,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,827,745,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
|
- Nguyên giá |
6,827,745,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,998,663,742 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,998,663,742 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-1,171,861,704 |
70,138,241 |
398,658,746 |
245,797,486 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-1,171,861,704 |
70,138,241 |
398,658,746 |
217,747,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
28,050,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,985,322,257 |
55,015,098,507 |
61,375,928,802 |
49,219,285,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,659,695,145 |
13,806,429,340 |
19,470,447,926 |
7,546,704,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,650,695,145 |
13,797,429,340 |
19,461,447,926 |
7,517,704,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,996,339,766 |
7,904,821,774 |
7,962,302,673 |
2,485,326,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
394,244,390 |
772,374,047 |
836,237,507 |
127,754,899 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
275,049,067 |
613,882,505 |
40,251,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,386,482 |
1,860,885,307 |
2,387,622,874 |
1,162,807,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
131,031,483 |
2,852,056,121 |
7,014,371,395 |
3,221,068,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
127,693,024 |
132,243,024 |
647,030,972 |
480,494,881 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
29,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
29,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,325,627,112 |
41,208,669,167 |
41,905,480,876 |
41,672,580,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,325,627,112 |
41,208,669,167 |
41,905,480,876 |
41,672,580,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,953,724,516 |
2,953,724,516 |
3,127,846,503 |
3,113,290,258 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,525,376,397 |
20,408,418,452 |
16,661,328,174 |
16,442,984,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,319,278,368 |
18,319,278,368 |
14,049,498,368 |
14,049,498,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
206,098,029 |
2,089,140,084 |
2,611,829,806 |
2,393,486,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,985,322,257 |
55,015,098,507 |
61,375,928,802 |
49,219,285,155 |
|