MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,130,325,101 43,025,229,303 48,111,932,254 36,108,149,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 859,134,336 5,949,155,962 10,057,024,546 4,592,078,119
1. Tiền 859,134,336 5,949,155,962 6,057,024,546 4,592,078,119
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,971,408,400 2,699,517,428 2,699,517,428 6,066,218,720
1. Chứng khoán kinh doanh 5,694,064,105 5,694,064,105 5,694,064,105 5,694,064,105
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,722,655,705 -2,994,546,677 -2,994,546,677 -1,627,845,385
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,852,630,713 14,770,531,195 18,555,498,427 6,679,897,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,276,751,061 15,103,986,819 18,947,337,274 6,866,732,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,500,000 47,500,000 80,380,000 81,153,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,359,522 276,024,246 408,217,955 508,801,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,979,870 -656,979,870 -880,436,802 -776,790,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,042,859,960 18,246,427,822 15,355,768,300 17,557,858,328
1. Hàng tồn kho 21,709,580,523 18,913,148,385 16,022,488,863 18,046,213,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -666,720,563 -666,720,563 -666,720,563 -488,355,084
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,404,291,692 1,359,596,896 1,444,123,553 1,212,097,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,907,066,043 1,102,127,726 1,129,893,999 1,054,696,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,846,005
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 493,379,644 257,469,170 314,229,554 157,401,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,854,997,156 11,989,869,204 13,263,996,548 13,111,135,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,434,805,034 11,326,340,879 12,271,947,718 12,271,947,718
1. Tài sản cố định hữu hình 1,607,059,350 2,998,195,195 3,943,802,034 3,943,802,034
- Nguyên giá 2,671,293,081 6,368,889,200 7,598,425,564 7,598,425,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,064,233,731 -3,370,694,005 -3,654,623,530 -3,654,623,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,827,745,684 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684
- Nguyên giá 6,827,745,684 8,328,145,684 8,328,145,684 8,328,145,684
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,998,663,742
- Nguyên giá 2,998,663,742
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 593,390,084 593,390,084 593,390,084 593,390,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -1,171,861,704 70,138,241 398,658,746 245,797,486
1. Chi phí trả trước dài hạn -1,171,861,704 70,138,241 398,658,746 217,747,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 28,050,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,985,322,257 55,015,098,507 61,375,928,802 49,219,285,155
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,659,695,145 13,806,429,340 19,470,447,926 7,546,704,199
I. Nợ ngắn hạn 8,650,695,145 13,797,429,340 19,461,447,926 7,517,704,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,996,339,766 7,904,821,774 7,962,302,673 2,485,326,565
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 394,244,390 772,374,047 836,237,507 127,754,899
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 275,049,067 613,882,505 40,251,914
4. Phải trả người lao động 1,386,482 1,860,885,307 2,387,622,874 1,162,807,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,031,483 2,852,056,121 7,014,371,395 3,221,068,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127,693,024 132,243,024 647,030,972 480,494,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,000,000 9,000,000 9,000,000 29,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 29,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,325,627,112 41,208,669,167 41,905,480,876 41,672,580,956
I. Vốn chủ sở hữu 39,325,627,112 41,208,669,167 41,905,480,876 41,672,580,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,953,724,516 2,953,724,516 3,127,846,503 3,113,290,258
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,525,376,397 20,408,418,452 16,661,328,174 16,442,984,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,319,278,368 18,319,278,368 14,049,498,368 14,049,498,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 206,098,029 2,089,140,084 2,611,829,806 2,393,486,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,985,322,257 55,015,098,507 61,375,928,802 49,219,285,155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.