TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
31,018,549,400 |
29,655,133,571 |
29,963,747,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,927,158,551 |
4,262,152,642 |
2,214,497,992 |
|
1. Tiền |
|
2,927,158,551 |
2,262,152,642 |
2,214,497,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,972,656,611 |
11,379,108,382 |
10,503,116,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
11,113,817,304 |
11,445,144,782 |
10,392,975,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
43,296,235 |
99,565,104 |
150,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
104,007,699 |
119,367,123 |
275,158,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-288,464,627 |
-284,968,627 |
-315,017,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,534,545,470 |
11,213,397,023 |
8,548,289,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,049,577,447 |
12,734,839,758 |
10,034,188,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,515,031,977 |
-1,521,442,735 |
-1,485,898,830 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
584,188,768 |
800,475,524 |
697,842,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
562,350,004 |
711,495,198 |
527,694,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,838,764 |
88,980,326 |
170,148,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,891,885,262 |
7,053,275,202 |
6,597,433,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,881,304,576 |
3,720,450,732 |
3,571,989,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,380,904,576 |
2,220,050,732 |
2,071,589,917 |
|
- Nguyên giá |
|
5,649,084,372 |
5,649,084,372 |
5,649,084,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,268,179,796 |
-3,429,033,640 |
-3,577,494,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,167,516,709 |
3,137,882,163 |
2,947,601,710 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,167,516,709 |
3,167,516,709 |
3,167,516,709 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-29,634,546 |
-219,914,999 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
843,063,977 |
194,942,307 |
77,842,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
843,063,977 |
194,942,307 |
77,842,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
38,910,434,662 |
36,708,408,773 |
36,561,180,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,904,449,458 |
6,672,597,148 |
5,141,115,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,010,402,458 |
4,837,238,667 |
4,493,640,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,299,467,717 |
1,803,087,587 |
1,329,826,821 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
42,907,926 |
64,964,165 |
99,258,035 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,429,116 |
19,956,860 |
142,617,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,059,996,770 |
753,156,309 |
524,489,742 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
596,138,961 |
770,176,119 |
852,326,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
81,010,478 |
460,079,752 |
701,431,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
929,451,490 |
965,817,875 |
843,690,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,894,047,000 |
1,835,358,481 |
647,474,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,882,047,000 |
1,823,358,481 |
635,474,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
31,005,985,204 |
30,035,811,625 |
31,420,065,801 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
31,005,985,204 |
30,035,811,625 |
31,420,065,801 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,627,008,511 |
1,860,276,951 |
2,090,895,376 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,532,450,494 |
10,329,008,475 |
11,482,644,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,884,654,062 |
1,194,445,981 |
1,153,635,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,647,796,432 |
9,134,562,494 |
10,329,008,475 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
38,910,434,662 |
36,708,408,773 |
36,561,180,948 |
|