MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,018,549,400 29,655,133,571 29,963,747,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,927,158,551 4,262,152,642 2,214,497,992
1. Tiền 2,927,158,551 2,262,152,642 2,214,497,992
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,972,656,611 11,379,108,382 10,503,116,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,113,817,304 11,445,144,782 10,392,975,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,296,235 99,565,104 150,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,007,699 119,367,123 275,158,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -288,464,627 -284,968,627 -315,017,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,534,545,470 11,213,397,023 8,548,289,323
1. Hàng tồn kho 12,049,577,447 12,734,839,758 10,034,188,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,515,031,977 -1,521,442,735 -1,485,898,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 584,188,768 800,475,524 697,842,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562,350,004 711,495,198 527,694,230
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,838,764 88,980,326 170,148,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,891,885,262 7,053,275,202 6,597,433,909
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,881,304,576 3,720,450,732 3,571,989,917
1. Tài sản cố định hữu hình 2,380,904,576 2,220,050,732 2,071,589,917
- Nguyên giá 5,649,084,372 5,649,084,372 5,649,084,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,268,179,796 -3,429,033,640 -3,577,494,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Nguyên giá 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,167,516,709 3,137,882,163 2,947,601,710
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,167,516,709 3,167,516,709 3,167,516,709
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,634,546 -219,914,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 843,063,977 194,942,307 77,842,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 843,063,977 194,942,307 77,842,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,910,434,662 36,708,408,773 36,561,180,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,904,449,458 6,672,597,148 5,141,115,147
I. Nợ ngắn hạn 6,010,402,458 4,837,238,667 4,493,640,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,299,467,717 1,803,087,587 1,329,826,821
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,907,926 64,964,165 99,258,035
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,429,116 19,956,860 142,617,686
4. Phải trả người lao động 1,059,996,770 753,156,309 524,489,742
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 596,138,961 770,176,119 852,326,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,010,478 460,079,752 701,431,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 929,451,490 965,817,875 843,690,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,894,047,000 1,835,358,481 647,474,168
1. Phải trả người bán dài hạn 1,882,047,000 1,823,358,481 635,474,168
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,005,985,204 30,035,811,625 31,420,065,801
I. Vốn chủ sở hữu 31,005,985,204 30,035,811,625 31,420,065,801
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,627,008,511 1,860,276,951 2,090,895,376
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,532,450,494 10,329,008,475 11,482,644,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,884,654,062 1,194,445,981 1,153,635,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,647,796,432 9,134,562,494 10,329,008,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,910,434,662 36,708,408,773 36,561,180,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.