1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,417,316,093 |
156,726,681,723 |
5,907,318,250 |
29,175,777,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,607,487,825 |
27,018,951,800 |
3,525,162,081 |
186,935,717 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,809,828,268 |
129,707,729,923 |
2,382,156,169 |
28,988,842,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,104,426,393 |
104,754,433,085 |
-7,066,929,759 |
22,836,625,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,705,401,875 |
24,953,296,838 |
9,449,085,928 |
6,152,216,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
291,337,834 |
303,200,856 |
1,158,728,569 |
528,879,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
359,242,427 |
729,777,700 |
371,474,863 |
17,240,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
303,491,667 |
58,628,105 |
|
17,240,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,201,584,227 |
15,026,465,483 |
2,807,604,577 |
3,156,649,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,433,777,458 |
5,490,124,379 |
6,433,557,125 |
2,769,516,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,002,135,597 |
4,010,130,132 |
995,177,932 |
737,688,368 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
55,001 |
3,150,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
55,001 |
3,149,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,002,135,597 |
4,010,130,132 |
995,232,933 |
740,837,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,479,652,863 |
607,390,282 |
1,119,190,039 |
95,367,563 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,522,482,734 |
3,402,739,850 |
-123,957,106 |
645,470,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,522,482,734 |
3,402,739,850 |
-123,957,106 |
645,470,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,372 |
696 |
-20 |
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,372 |
696 |
-20 |
104 |
|