MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,417,316,093 156,726,681,723 5,907,318,250 29,175,777,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,607,487,825 27,018,951,800 3,525,162,081 186,935,717
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,809,828,268 129,707,729,923 2,382,156,169 28,988,842,246
4. Giá vốn hàng bán 212,104,426,393 104,754,433,085 -7,066,929,759 22,836,625,861
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,705,401,875 24,953,296,838 9,449,085,928 6,152,216,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 291,337,834 303,200,856 1,158,728,569 528,879,259
7. Chi phí tài chính 359,242,427 729,777,700 371,474,863 17,240,525
- Trong đó: Chi phí lãi vay 303,491,667 58,628,105 17,240,525
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,201,584,227 15,026,465,483 2,807,604,577 3,156,649,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,433,777,458 5,490,124,379 6,433,557,125 2,769,516,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,002,135,597 4,010,130,132 995,177,932 737,688,368
12. Thu nhập khác 55,001 3,150,000
13. Chi phí khác 551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,001 3,149,449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,002,135,597 4,010,130,132 995,232,933 740,837,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,479,652,863 607,390,282 1,119,190,039 95,367,563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,522,482,734 3,402,739,850 -123,957,106 645,470,254
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,522,482,734 3,402,739,850 -123,957,106 645,470,254
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,372 696 -20 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,372 696 -20 104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.