MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,552,773,584 76,515,822,764 36,885,274,621 9,037,484,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 660,701,001 2,475,710,570 1,031,326,821 1,328,646,320
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,892,072,583 74,040,112,194 35,853,947,800 7,708,838,151
4. Giá vốn hàng bán 13,098,727,008 46,392,643,070 27,181,362,174 2,744,722,633
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,793,345,575 27,647,469,124 8,672,585,626 4,964,115,518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 220,162,752 479,759,742 37,586,994 339,566,439
7. Chi phí tài chính 256,608,788 588,856,187 246,199,531 5,649,798,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay 256,608,788 224,582,324 13,121,749 17,315,859
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 702,095,256 6,283,189,171 3,504,384,755 3,067,226,722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,556,633,458 5,794,528,950 3,322,736,211 2,225,262,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 498,170,825 15,460,654,558 1,636,852,123 -5,638,605,256
12. Thu nhập khác 152 1,649,087,235
13. Chi phí khác 11,080 1,900,014,040
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 152 -11,080 -250,926,805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 498,170,825 15,460,654,710 1,636,841,043 -5,889,532,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,734,165 2,997,018,942 327,368,209 -1,184,906,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 422,436,660 12,463,635,768 1,309,472,834 -4,704,625,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 422,436,660 12,463,635,768 1,309,472,834 -4,704,625,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.